Yuhangemcitabine Injection 1g Bột đông khô pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride)

Sẵn có từ:

Kolon I Networks Corporation

INN (Tên quốc tế):

Gemcitabine (as Gemcitabine hydrochloride)

Liều dùng:

1000 mg

Dạng dược phẩm:

Bột đông khô pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Yuhan Corporation

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: D-mannitol, natri acetat, natri hydroxid, acid hydrocloric, nước pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUGC
DA
PHE
ne
/
Lan
dau:
_
—
(Bu!
000L
eulqeyoWag)
|
INIGWLIOWSONVHNA
|EI^
}
na
NOI1dIH2S3MHad
Rx
PRESCRIPTION
DRUG
YUHANGEMCITABINE
(7)
(Gemcitabine
1000
mg)
Composition:
Each
vial
contains:
Gemcitabine
hydrochloride........
1140
mg
|
(1000
mg
as
gemcitabine)
Indications,
Dosage
&
EEniiszaïDTTE
|
Contraindications,
Precautions,
Drug
interactions,
Adverse
reactions:
Refer
to
the
insert
paper.
.
YUHANGEMGITABINE
"*2”
|
(Gemcitabine
1000
mg)
Stora
t
tem
0
C),
Use
only
REFRIGERATE
Specifica
:
In-
KEEP
OUT
OF
REACH
OF CHILDREN
READ
INSERT
CAREFULLY
BEFORE
USE
Visa
No
Lot
No.
Mfg.
date
:
dd/mmiyy
Exp.
date
:
dd/mm/yy
Manufactured
by:
Yuhan
Corporation
807-1,
Yangcheang-ri,
Ochang-eup.
Cheongwon-gun,
Chungbuk,
Korea.
RX
>
PRESCRIPTION
DRUG
YUHANGEMCITABINE
“3”
(Gemcitabine
1000
mg)
Manutactured
by:
Yuhan
Corporation
807-1.
Yangcheong-n.
Ochang-eup.
Cheongwon-qun.
Chungbuh,
Korea.
@
Yr
Ae
BEA
Rx
Thuốc
bán
theo
don
Hộp
1
lọ
1
g
YUHANGEMCITABINE
(”
(Gemcitabine
1000
mg)
Thành
phần:
Mỗi
lọ
chứa:
Gemcitabine
hydrochloride............
1140mg
(tương
đương
gemcitabine
1000mg)
Chỉ
định,
Liều
dùng
và
cách
dùng,
Chống
chỉ định,
Thận
trọng,
Tương
tác
thuốc,
Tác
.
dụng
không
mong
muốn:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
YUHANGEMCITABINE
“2°
nhiệt
độ
dưới
30
C
_
(Gemcitabine
1000
mg)
Tiéu
Nhà
:
Dạng
bào
HỆ:
Bộ
Đường
d
Tiê
DNNK
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Các
thông
tin
khác
đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
®
Sán
xuất
bởi:
j
Yuhan
Corporation
807-1.
Yangcheong-ri,
Ochang-eup,
Cheongwon-gun,
Chungbuk,
Korea
SĐK
Số
Lô
SX:
Xem
Lot
No
:
Xem
Visa
No
NSX
:
Xem
Mfg.
Date
HD
:
Xem
Exp.
Date
Composition:
Each
vial
contains:
Gemcitabine
Hydrochloride
tương
đương
Gemcitabine
1000
mg
Indications,
Dosage
&
Administration,
Contralndications,
Precautions,
Drug
interactions,
Adverse
reactions:
Refer
to
the
inser
paper.
St
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này