Vyndaqel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

tafamidis

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

N07XX08

INN (Tên quốc tế):

tafamidis

Nhóm trị liệu:

Muud närvisüsteemi ravimid

Khu trị liệu:

Amüloidoos

Chỉ dẫn điều trị:

Vyndaqeli on näidustatud täiskasvanud 1. etapp polüneuropaatia sümptomaatiline viivitada perifeerne neuroloogiline kahjustus transthyretin amüloidoosi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2011-11-16

Tờ rơi thông tin

                                43
B. PAKENDI INFOLEHT
44
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
VYNDAQEL 20 MG PEHMEKAPSLID
tafamidismeglumiin
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Vyndaqel ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Vyndaqeli võtmist
3.
Kuidas Vyndaqeli võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Vyndaqeli säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON VYNDAQEL JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Vyndaqel sisaldab toimeainena tafamidist.
Vyndaqel on ravim, millega ravitakse haigust nimega transtüretiiniga
seotud amüloidoos.
Transtüretiiniga seotud amüloidoosi põhjustab valk nimega
transtüretiin (TTR), mis ei talitle
korralikult. TTR on valk, mis transpordib kogu kehas teisi aineid,
näiteks hormoone.
Selle haigusega patsientidel TTR laguneb ja moodustab amüloidiks
nimetatavaid kiude. Amüloid võib
ladestuda teie närvide ümber (seda nimetatakse transtüretiiniga
seotud amüloidseks polüneuropaatiaks)
ja muudesse kohtadesse organismis. Haiguse sümptomeid põhjustab
amüloid. Amüloidi teke takistab
närvidel normaalselt talitlemast.
Vyndaqel võib ära hoida TTR-i lagunemise ja amüloidi tekke. Seda
ravimit kasutatakse selliste
täiskasvanud patsientide ravimiseks, kellel haigus on kahjustanud
närve (sümptomaatilise
polüneuropaa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Vyndaqel 20 mg pehmekapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks pehmekapsel sisaldab 20 mg mikroniseeritud tafamidismeglumiini,
mis vastab 12,2 mg
tafamidisele.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Abiained: Üks pehmekapsel sisaldab mitte rohkem kui 44 mg sorbitooli
(E 420).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Pehmekapsel.
Kollased, läbipaistmatud, piklikud (ligikaudu 21 mm) kapslid punase
kirjaga „VYN 20”.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Vyndaqel on näidustatud transtüretiiniga seotud amüloidoosi raviks
1. staadiumi sümptomaatilise
polüneuropaatiaga täiskasvanud patsientidel, et lükata edasi
perifeerse neuroloogilise kahjustuse
tekkimist.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peab alustama transtüretiiniga seotud amüloidse perifeerse
polüneuropaatia ravis kogenud arsti
järelevalvel.
Annustamine
Tafamidismeglumiini soovitatav annus on 20 mg suukaudselt üks kord
ööpäevas.
Tafamidis ja tafamidismeglumiin ei ole omavahel milligrammipõhiselt
üksühele asendatavad.
Kui pärast annuse manustamist tekib oksendamine ja leitakse terve
Vyndaqeli kapsel, tuleb võimaluse
korral võtta lisaannus Vyndaqeli. Kui kapslit ei leita, ei ole
lisaannust vaja võtta ja ravimi manustamist
võib jätkata tavapäraselt järgmisel päeval.
Patsientide erirühmad
_Eakad_
Eakatel patsientidel (≥ 65 aastat) ei ole annuse kohandamine vajalik
(vt lõik 5.2).
3
_Maksa- ja neerukahjustus_
Neerukahjustuse või kerge ja mõõduka maksakahjustusega patsientidel
ei ole vaja annust kohandada.
Raske neerukahjustusega (kreatiniini kliirens ≤ 30 ml/min)
patsientide kohta on andmeid piiratud
hulgal. Tafamidismeglumiini ei ole uuritud raske maksakahjustusega
patsientidel, mistõttu tuleb olla
etteva
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu