Vitekta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Elvitegravir

Sẵn có từ:

Gilead Sciences International Ltd

Mã ATC:

J05AX11

INN (Tên quốc tế):

elvitegravir

Nhóm trị liệu:

Antivirale Mittel zur systemischen Anwendung

Khu trị liệu:

HIV-Infektionen

Chỉ dẫn điều trị:

Vitekta Co verwaltet mit einem Ritonavir verstärkt Proteaseinhibitor und mit anderen antiretroviralen Wirkstoffen ist indiziert für die Behandlung von Human-Immunodeficiency-Virus-1 (HIV-1) Infektionen bei Erwachsenen, die mit HIV-1, ohne bekannten Mutationen infiziert sind Resistenz gegen elvitegravir.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Zurückgezogen

Ngày ủy quyền:

2013-11-13

Tờ rơi thông tin

                                56
B. PACKUNGSBEILAGE
Arzneimittel nicht länger zugelassen
57
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR PATIENTEN
VITEKTA 85 MG FILMTABLETTEN
Elvitegravir
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Sie können
dabei helfen, indem Sie jede
auftretende Nebenwirkung melden. Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Ende
Abschnitt 4.
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER EINNAHME DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker. Dies gilt
auch für Nebenwirkungen, die nicht in dieser Packungsbeilage
angegeben sind. Siehe
Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Vitekta und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Einnahme von Vitekta beachten?
3.
Wie ist Vitekta einzunehmen?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Vitekta aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST VITEKTA UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
Vitekta enthält den Wirkstoff Elvitegravir.
Vitekta ist ein Arzneimittel zur THERAPIE DER INFEKTION MIT DEM
HUMANEN IMMUNDEFIZIENZVIRUS
(HIV) bei Erwachsenen im Alter von 18 Jahren und darüber.
VITEKTA MUSS IMMER ZUSAMMEN MIT BESTIMMTEN ANDEREN ARZNEIMITTELN GEGEN
HIV
EINGENOMMEN WERDEN. Siehe hierzu Abschnitt 3
_„Wie ist Vitekta einzunehmen?“_
.
Das HI-Virus bildet ein Enzym, die sogenannte HIV-Integrase. Dieses
Enzym hilft dem Virus dabei,
sich in Ihren Körperzellen zu vermehren. Vitekta macht das Enzym
funktionsunfähig und verringert
d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
Arzneimittel nicht länger zugelassen
2
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Angehörige
von Gesundheitsberufen sind
aufgefordert, jeden Verdachtsfall einer Nebenwirkung zu melden.
Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Abschnitt 4.8.
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Vitekta 85 mg Filmtabletten
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Jede Filmtablette enthält 85 mg Elvitegravir.
_ _
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung: Jede Tablette enthält
6,2 mg Lactose (als Monohydrat).
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Filmtablette (Tablette).
Grüne, fünfeckige Filmtablette mit den Abmessungen 8,9 mm x 8,7 mm.
Auf der einen Seite der
Tablette ist „GSI“ aufgeprägt und auf der anderen Seite die Zahl
„85“.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Vitekta wird gleichzeitig mit einem mit Ritonavir geboosterten
Proteaseinhibitor und anderen
antiretroviralen Wirkstoffen zur Behandlung einer Infektion mit dem
Humanen
Immundefizienzvirus 1 (HIV-1) bei Erwachsenen angewendet, bei denen
HIV-1 keine Mutationen
aufweist, die bekanntermaßen mit einer Resistenz gegen Elvitegravir
assoziiert sind (siehe
Abschnitte 4.2 und 5.1).
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Die Therapie sollte nur durch einen Arzt eingeleitet werden, der in
der Behandlung der HIV-Infektion
erfahren ist.
Dosierung
Vitekta muss in Kombination mit einem mit Ritonavir geboosterten
Proteaseinhibitor angewendet
werden.
Die Zusammenfassung der Merkmale des Arzneimittels (Fachinformation)
des gleichzeitig
angewendeten, mit Ritonavir geboosterten Proteaseinhibitors ist zu
beachten.
Die empfohlene Dosis von Vitekta beträgt eine 85 mg-Tablette oder
eine 150 mg-Tablette, die einmal
täglich zum Essen eingenommen wird. Die Dosis von Vitekta richtet
sich nach dem gleichzeitig
angewendeten Proteaseinhibitor (siehe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-05-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-05-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-05-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu