Viraferon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

interferon alfa-2b

Sẵn có từ:

Schering-Plough Europe

Mã ATC:

L03AB05

INN (Tên quốc tế):

interferon alfa-2b

Nhóm trị liệu:

Imunostimulante,

Khu trị liệu:

Hepatitis C, Chronic; Hepatitis B, Chronic

Chỉ dẫn điều trị:

Hepatita cronică B: Tratamentul pacienților adulți cu hepatită cronică B asociată cu dovezi de hepatita B cu replicare virală (prezența ADN-VHB si Aghbe), valori crescute ale alanin aminotransferazei (ALT) și dovedită histologic și inflamație hepatică activă și/sau fibroză. Hepatită cronică C:Adulți:IntronA este indicat pentru tratamentul pacienților adulți cu hepatită cronică C, care prezintă valori crescute ale transaminazelor, fără decompensare hepatică și care sunt pozitivi pentru ARN-VHC seric sau anti-VHC (vezi pct. 4. Cel mai bun mod de a utiliza IntronA în această indicație este în asociere cu ribavirină. Copii și adolescenți:IntronA este destinat pentru a fi utilizat, în asociere cu ribavirina, pentru tratamentul copiilor și adolescenților cu vârsta de 3 ani și mai în vârstă, care au hepatită cronică C, netratați anterior, fără decompensare hepatică și care sunt pozitivi pentru ARN-VHC seric. Decizia de a trata ar trebui să fie făcută de la caz la caz, luând în considerare orice dovadă de progresie a bolii, cum ar fi inflamația și fibroza hepatică, precum și factori de prognostic pentru răspuns, genotipul VHC și încărcătura virală. Beneficiile așteptate de tratament ar trebui să fie cântărite în raport cu siguranță observat rezultate pentru subiecții copii și adolescenți în studiile clinice (a se vedea secțiunile 4. 4, 4. 8 și 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2000-03-09

Tờ rơi thông tin

                                Produsul medicinal nu mai este autorizat
275
B. PROSPECTUL
Produsul medicinal nu mai este autorizat
276
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
VIRAFERON 1 MILION UI/ML PULBERE ŞI SOLVENT PENTRU SOLUŢIE
INJECTABILĂ
Interferon alfa-2b
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau
farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris pentru dumneavoastră. Nu trebuie
să-l daţi altor persoane. Le
poate face rău, chiar dacă au aceleaşi simptome cu ale
dumneavoastră.
-
Dacă vreuna dintre reacţiile adverse devine gravă sau dacă
observaţi orice reacţie adversă
nemenţionată în acest prospect, vă rugăm să-i spuneţi medicului
dumneavoastră sau
farmacistului.
ÎN ACEST PROSPECT GĂSIŢI:
1.
Ce este Viraferon şi pentru ce se utilizează
2.
Înainte să utilizaţi Viraferon
3.
Cum să utilizaţi Viraferon
4.
Reacţii adverse posibile
5
Cum se păstrează Viraferon
6.
Informaţii suplimentare
1.
CE ESTE VIRAFERON ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Viraferon (interferon alfa-2b) modifică răspunsul sistemului
imunitar al organismului, ajutând la
combaterea infecţiilor şi a bolilor severe. Viraferon este utilizat
la adulţi pentru tratamentul hepatitei
cronice B sau C, care sunt infecţii virale ale ficatului.
Viraferon este utilizat în asociere cu ribavirina la copii cu vârsta
de 3 ani şi peste şi adolescenţi, cu hepatită
cronică C, netrataţi anterior.
2.
ÎNAINTE SĂ UTILIZAŢI VIRAFERON
NU UTILIZAŢI VIRAFERON
-
dacă sunteţi alergic (hipersensibil) la interferon sau la oricare
dintre celelalte componente ale
Viraferon.
-
da
că aveţi o boală cardiacă severă.
-
dacă aveţi o afecţiune renală sau hepatică.
-
dacă aveţi o boală hepatică decompensată (necontrolată) în
stadiu avansat.
-
dacă aveţi hepatită şi aţi fost tratat recent cu medicamente care
deprimă 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Produsul medicinal nu mai este autorizat
1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
Produsul medicinal nu mai este autorizat
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Viraferon 1 milion UI/ml pulbere şi solvent pentru soluţie
injectabilă
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Un flacon cu pulbere conţine interferon alfa-2b produs de _E.coli_
prin tehnologia ADN recombinant
1 milion UI.
După reconstituire, 1 ml conţine interferon alfa-2b 1 milion UI.
_ _
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Pulbere şi solvent pentru soluţie injectabilă
Pulberea este de culoare albă până la crem.
Solventul este limpede şi incolor.
_ _
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Hepatită cronică B:
Tratamentul pacienţilor adulţi cu hepatită cronică B asociată cu
dovezi de replicare
a virusului hepatitic B (prezenţa ADN-VHB şi a AgHBe), valori
crescute ale alanin aminotransferazei
(ALT) şi inflamaţie hepatică activă şi/sau fibroză dovedită
histologic.
Hepatită cronică C:
_Adulţi: _
Viraferon este indicat în tratamentul pacienţilor adulţi cu
hepatită cronică C, care prezintă valori
crescute ale transaminazelor, fără decompensare hepatică şi care
sunt pozitivi pentru ARN-VHC seric
sau anticorpi anti-VHC (vezi pct. 4.4).
Pentru această indicaţie cea mai bună utilizare a Viraferon este
în asociere cu ribavirina.
_Copii şi adolescenţi: _
Viraferon este indicat, în asociere cu ribavirina în tratamentul
copiilor şi adolescenţilor cu vârsta de
3 ani şi peste cu hepatită cronică C, netrataţi anterior, fără
decompensare hepatică şi care au ARN-
VHC seric pozitiv. Decizia de tratament trebuie luată pentru fiecare
caz în parte, luând în considerare
orice dovadă de progresie a bolii cum ar fi inflamaţia hepatică şi
fibroza la fel ca şi factorii prognostici
de răspuns, genotipul VHC şi încărcătura virală. Beneficiul
aşteptat al tratamentului trebuie evaluat
faţă de profilul de siguranţă observat la subiecţii pediatric
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-05-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-05-2008
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-05-2008
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-05-2008

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu