Vimizim

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

recombinant human n-acetylgalactosamine-6-sulfatase

Sẵn có từ:

BioMarin International Limited

Mã ATC:

A16AB12

INN (Tên quốc tế):

elosulfase alfa

Nhóm trị liệu:

Drugi zdravljene bolezni prebavil in presnove izdelki,

Khu trị liệu:

Mucopolisaharidoza IV

Chỉ dẫn điều trị:

Vimizim je indiciran za zdravljenje mucopolisaharidoze tipa IVA (Morquio A-sindrom, MPS IVA) pri bolnikih vseh starosti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2014-04-27

Tờ rơi thông tin

                                18
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
_ _
Shranjujte v hladilniku.
Ne zamrzujte.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
BioMarin International Limited
Shanbally, Ringaskiddy
County Cork, P43 R298
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/14/914/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC:
SN:
NN:
19
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
5-MILILITRSKA VIALA
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Vimizim 1 mg/ml sterilni koncentrat
elosulfaza alfa
i.v. uporaba po redčenju
2.
POSTOPEK UPORABE
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
_ _
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
5 mg/5 ml
6.
DRUGI PODATKI
20
B. NAVODILO ZA UPORABO
21
NAVODILO ZA UPORABO
VIMIZIM 1 MG/ML KONCENTRAT ZA RAZTOPINO ZA INFUNDIRANJE
elosulfaza alfa
▼
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove
informacije o njegovi varnosti. Tudi sami lahko k temu prispevate
tako, da poročate o katerem koli
neželenem učinku zdravila, ki bi se utegnil pojaviti pri vas. Glejte
na koncu poglavja 4, kako poročati
o neželenih učinkih.
PRED ZAČETKOM UPORABE ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom.
-
Če opazite kateri koli neželeni učinek, se posvetujte z zdravnikom.
Posvetujte se tudi, če opazite
katere koli neželene u
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
▼
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove
informacije o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da
poročajo o katerem koli
domnevnem neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako
poročati o neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Vimizim 1 mg/ml koncentrat za raztopino za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
En ml raztopine vsebuje 1 mg elosulfaze alfa*. Ena 5-mililitrska viala
vsebuje 5 mg elosulfaze alfa.
*Elosulfaza alfa je rekombinantna oblika humane
N-acetilgalaktozamin-6-sulfataze (rhGALNS) in je
izdelana z rekombinantno DNA-tehnologijo z uporabo celične kulture
ovarijskih celic kitajskega
hrčka.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena 5-mililitrska viala vsebuje 8 mg natrija in 100 mg sorbitola
(E420).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
koncentrat za raztopino za infundiranje (sterilni koncentrat)
Bistra do rahlo opalescentna in brezbarvna do bledo rumena raztopina.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Vimizim je indicirano za zdravljenje mukopolisaharidoze tipa
IVA (Morquijev sindrom tipa
A, MPS IVA) pri bolnikih vseh starosti.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje mora nadzorovati zdravnik z izkušnjami pri zdravljenju
bolnikov s sindromom MPS IVA
ali drugimi dednimi boleznimi presnove. Zdravilo Vimizim da bolniku
ustrezno usposobljen
zdravstveni delavec, ki je usposobljen tudi za nudenje nujne
medicinske pomoči. Pri bolnikih, ki
infuzijo dobro prenašajo, je možno razmisliti o dajanju zdravila
doma pod nadzorom ustrezno
usposobljenega zdravstvenega delavca.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek elosulfaze alfa je 2 mg/kg telesne mase enkrat
tedensko. Celoten odmerek za
infundiranje se da v približno 4 urah (glejte preglednico 1).
30 do 60 minut pred začetkom infuzije morajo bolniki prejeti
antihistaminike z antipiretiki ali brez
njih, saj obstaja možnost za pojav preobčutljivostnih reakcij,
povezanih z i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-06-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu