Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu tất; Bạch linh; Cam thảo
Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà
Single operation; Cinnamon, humiliation,; Room,; Online rules; Fact tan; Regular frame; delivery Frequency; Transparent high quality; Tang up; to; Do; ginseng; Ox all; Transparent flexible; licorice
300 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg; 200 mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên
Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Amidon, Talc, Magnesi stearat, Magnesi carbonat