Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)
LLoyd Laboratories INC.
Cefaclor (as Cefaclor monohydrate)
125mg
Cốm pha hỗn dịch
Hộp 1 lọ 30ml; 60ml
Thuốc kê đơn
LLoyd Laboratories INC.
Tiêu Chuẩn: USP 36; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Xanthan gum 10,00 mg, natri benzoate 5,00 mg, sucrose 2,30 mg, colloidal silicon dioxide 6,00 mg, tá dược màu FD & C Red #40(Allura Red) 0,625 mg, tá dược hương dâu 25,00 mg, natri citrate 8,05 mg, citric acid 7,40 mg, simethicone emulsion (30% w/w) 25,00 mg
om 0p BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET | Lan aau.26).8.1AS 4a ee 60 mL Verzat Cefaclor Monohydrate sri Granules for Suspension Antibacterial |EI1956qnquy uolsuadsns 10J se|ue12) SS ws eu 2†BIp ÁJOuoJA[ 10|28122 JEZI2A - | "1u 09 PRESCRIPTION ONLY MEDICINE 60 mL Verzat A0 1 ea es Celaclor MOononydrate nyt Thude ban theo don Hop1 chai 60 mL Verzat Cefaclor Monohydrate ‘rg tôm pha hôn đủ Khang khuan Granules for Suspension Antibacterial Manufactured by LLOYD LABORATORIES INC. #10 Lloyd Ave. First Bulacan Industnal City. City oí Malolos. Bulacan. Philippines. me 30 mL Verzat 125mg SnL JÉI926qnu uolsuadsns 04 sajnuelg ws eset 2†81p ẤJOuoJN 10|28122 JB712A "1u 0£ PRESCRIPTION ONLY MEDICINE Fx 30 mL Verzat Thuốc bán theo don Hộp 1 chai 30 mL_ Verzat Cefaclor Monohydrate vx/e@ Granules for Suspensio Antibacterial Cốm pha hỗn dịch Kháng khuẩn LLOYD LABORATORIES INC l VERZAT (Cém pha hin dich Cefaclor 125mg/Sml) CANH BAO DAC BIET: Ghi sử dụng thuốc nay theo don Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng. Không dùng thuốc quá liễu chỉ định. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý ý kiến bắc sĩ. Xin thông báo cho bác sĩ biết nêu xảy ra bất kỳ tác dụng ngoại ý nào trong quá trình sử dụng. Không dùng thuốc đã quá hạn sử dụng. Đề thuốc ngoài tâm với của trẻ THÀNH PHẢN: / My Mỗi 5 mL, hỗn dịch sau khi pha có chứa: Hoạt chất: “—~. Cefaclor monohydrat USP tương đương Cefaclor........................- 125 mg Ta duoc: Xanthan gum 10,00 mg, natri benzoate 5,00 mg, sucrose 2,30 mg, colloidal silicon dioxide 6,00 mg, tá được màu FD & C Red #40(Allura Red) 0,625 mg, ta duge huong dau 25,00 mg. natri citrate 8,05 mg, citric acid 7,40 mg, simethicone emulsion (30% w/w) 25,00 mg. CHỈ ĐỊNH: Cefaclor được chỉ định để điều trị các nhiễm. khuẩn sau gây ra bởi các ví khuẩn nhạy cảm: - Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: bao gồm Đọc toàn bộ tài liệu