Venoruton 1 000 mg sachet

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: AFMPS (Agence Fédérale des Médicaments et des Produits de Santé)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

O-(ß-Hydroxyethyl) Rutinosides 1000 mg

Sẵn có từ:

EG SA-NV

Mã ATC:

C05CA54

INN (Tên quốc tế):

Hydroxyethyl-O-(Beta-)-Rutoside

Liều dùng:

1000 mg

Dạng dược phẩm:

Oral powder

Thành phần:

Hydroxyethyl-O-(Beta-)-Rutoside 1000 mg

Tuyến hành chính:

Oral use

Khu trị liệu:

Troxerutin, Combinations

Tóm tắt sản phẩm:

CTI code: 184913-02 - Pack size: 14 - Commercialisation status: NO - CNK code: 1363787 - Delivery mode: Free delivery; CTI code: 184913-01 - Pack size: 4 - Commercialisation status: NO - Delivery mode: Free delivery; CTI code: 184913-04 - Pack size: 60 - Commercialisation status: NO - CNK code: 3011533 - Delivery mode: Free delivery; CTI code: 184913-03 - Pack size: 30 - Commercialisation status: YES - CNK code: 1363795 - Delivery mode: Free delivery

Tình trạng ủy quyền:

Commercialised: Yes

Ngày ủy quyền:

1997-07-16

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này