Vazigoc Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-12-2019

Thành phần hoạt chất:

Thiabendazol

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Liviat

INN (Tên quốc tế):

Thiabendazol

Liều dùng:

500 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Sản xuất bởi:

Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, PVP K30, Primelose, Magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                I
sO
Y
rE
rp
xO
cui
MrNH
.L;
I
QUAN
L
Duqc
il,i
PHE
nuy0r
Ldn
ddu
:JJ,
..t
.,
N,,t,.,1*.6...
PHAM
LIVIAT
XA
MAU
HqPVAZTGOC
N
.33617
CQNG
noa
xa Hq
cHU
roxin
UET
NAtu
DQc
l{p
-
Tgdo
-
Hgnh
phtic
\0'290+7-W
/r*
e6ne thoa
Thiab€nd€2o1.................500
mg
T6
drfdc,..............vd'l
vion
n6n
aoK
.............
ol
oprt
r-Cu
u)ilc
-
clcn
ol,leqroilc
ol
Ef,}l
vAclcn$mrrrc$c
Xin
doc
trong td
huong
din
su
dung
Blocir
Noi
khA
rro,
triinh
5nh r6ng, nhiet d6 kh0ng
quri
3Ot
--{
d
c
o
f
E
OA
f
s
!
a
.C
3
P
-{
c)
c)
a
a
zctt
.o@o
=q-
oYo
a-a@
Exx
onng
ry
ding
ki:
oir{ty
oip*rUr.cPtEnUVIAT
T&rg
{6T€
ntE
Slilo,
36
2
Hi-
Tdau,
Phu,E
B6n
N0h6,
qlan
1,
IP
HCilr
ctug
ty sen
ruft
ori
nhdrh
c,ans
ty
c6
Dhln
Orgo
d*m
Fhoi0
Pht
-
Nhe ndy
6ar
xu&
Orqs
Atlnr
USmtCXPfm*
Lir?ArtrBiq mlTt'TilPTilTpA
o
srhTt\TP
tfll
"otxATArarAYctA
TREil-ogcr(v
Hrloilc
oAN
sDDrJr{G
TRTJI,C
IS{ET.'NG"
{
-
t
r
=
a
o
lt
g
q
rE
ct
!
rC
€
II
N
II
Et
C3
GI
u9;
Zx;a9d911
6ut
OOS
pEFr..lotql
cocrzufr
Uf,ZIGOG
Thiobendozol
500
mg
Ti
lQ
1O0o/o
N
9
iry....Q. J3..
th
ii
n9..0.5..
nim..*
Ol.
6
Giiim
ddc
135
i
*
COI{O
TY
PtlA}l
OlJdC
P
LO
V5n
Th5ng
Rx
T,.l..,5.
ilir,
tt-,e;
r'Li.r
sO
v
rE
rp
xO
cxi
MlilH
cOnc
ry
cO
pHAt
Dugc
pxAm
LMAT
-TN
,j
frihq)
cQNG
xoa
xA
xq
cxU
NGHIA
vtEr
OOc
l{p
-
Tr,r
do
-
HSnh
phtic
Mf,u
vt7
vi6n
Vi6n
n6n
VAZIGOC
CN
CTY
cP
DP
Phong
PhrS
-
NM
SX
DP
UsaRichPharm
UIZIGOG
nlda&d500.9
UITIGOG
UIZIGOG
Ihlotordorol
S00
19 lhldcdod
!00
r1
UIZTGOG
UIZIGOG
UNZrcOG
UIZIGOG
56
15
SX:
HD:
/
(
A
ii
D
c
IiE
ttr6
N
9
ay....9.3.
th
ii
n
g.C,5
.
ndm.i0.,(
6
al
blam
00c
LB
Vin
Th6ng
llAII
P
0udc
I
c0ttc
tv
IhLl.dltll
i00
19
lhloHs:d
t00
ri
n$.tdedl00q
100.9
HUcNG
DAN
srloqxc
rnuoc
cHo
cAN
so
y
rE
mtru4s)
Vi6n
n6n
VAZIGOC
Ti6u
chuAn:
USP
37
rffANH
pgAU:
COng
thric cho
1
vi6n
n6n:
Thiabendazole
...........
T6
duoc.....
(Lactose,
PVP
K30,
Primelose,
Magnesi
stearat)
Dr/qc
rsc
ngc
Drtc
finlt
dwqc
lyc
ltgc
-
Tlriabendazole
ld
thu6c
diOt
c6c
lo4i
giun:
giun
dfra
(Ascaris
ltmbricoides),
giun
luor
(Strongyloides
stercoralrs),
giun
m6c
(Necator
americanus
vir
Ancylo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này