Vantobra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tobramycin

Sẵn có từ:

Pari Pharma GmbH

Mã ATC:

J01GB01

INN (Tên quốc tế):

tobramycin

Nhóm trị liệu:

Antibacterials süsteemseks kasutamiseks, , Aminoglycoside antibacterials

Khu trị liệu:

Cystic Fibrosis; Respiratory Tract Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Vantobra on näidustatud Pseudomonas aeruginosa põhjustatud kroonilise kopsuhaiguse raviks 6-aastastel ja vanematel patsientidel tsüstilise fibroosiga (CF). Tuleks arvesse võtta ametlikke juhiseid sobiva kasutada antibakteriaalseid aineid.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2015-03-18

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
24
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
VANTOBRA 170 MG NEBULISEERITAV LAHUS
Tobramütsiin
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
−
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
−
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
−
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
−
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime võib olla
ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Vantobra ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Vantobra kasutamist
3.
Kuidas Vantobrat kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Vantobrat säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON VANTOBRA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS RAVIM ON VANTOBRA
Vantobra sisaldab antibiootikumi tobramütsiini. See kuulub
antibiootikumide rühma, mida nimetatakse
aminoglükosiidideks.
MILLEKS VANTOBRAT KASUTATAKSE
Vantobrat kasutatakse 6-aastastel ja vanematel tsüstilise fibroosiga
patsientidel bakterist
_Pseudomonas _
_aeruginosa_
põhjustatud kopsuinfektsioonide raviks.
_ _
_ _
_Pseudomonas aeruginosa_
on bakter, mis põhjustab tsüstilise fibroosiga patsientidel elu
jooksul sageli
kopsuinfektsioone. Kui infektsiooni õigesti ei ravita, kahjustab see
jätkuvalt kopse, põhjustades edasisi
hingamishäireid.
KUIDAS VANTOBRA TOIMIB
Vantobra inhaleerimisel pääseb antibiootikum otse kopsudesse, et
infektsiooni põhjustavate bakteritega
võidelda. See toimib bakteri rakuseinte ehitamiseks vajalike valkude
tootmise takistamise teel. Sellega
kahjustatakse baktereid, mis lõpuks hävivad.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE VANTOBRA KASUTAMIST
_ _
ÄRGE KASUTAGE VANTOBRAT:
•
kui
olete
tobramütsiini,
mistahes
tüüpi
aminoglükosiid-antibiootikumi
või
Vantobra
mis
tahes
koostisosa(de) (loetletud l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
_ _
Vantobra 170 mg nebuliseeritav lahus
_ _
_ _
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
Üks üheannuseline 1,7 ml ampull sisaldab 170 mg tobramütsiini.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Nebuliseeritav lahus.
Selge või kollakas lahus
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Vantobra on näidustatud
_Pseudomonas aeruginosa_
põhjustatud kroonilise kopsuinfektsiooni raviks 6-
aastastel ja vanematel tsüstilise fibroosiga patsientidel.
_ _
_ _
Antibakteriaalsete ainete kasutamisel tuleb jälgida kohalikke
kehtivaid juhendeid.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
Vantobra annus on sama kõikidele patsientidele heakskiidetud
vanusevahemikus olenemata nende vanusest
või kehakaalust. Soovitatav annus on üks ampull (170 mg / 1,7 ml)
manustatuna kaks korda ööpäevas (s.t
ööpäevane annus on kokku 2 ampulli) 28 päeva jooksul.
Annustamisintervall peaks olema võimalikult lähedl
12 tunnile ja mitte vähem kui 6 tundi.
Vantobrat tuleb võtta vahelduvate 28-päevaste tsüklitena.
28-päevaste aktiivse ravi tsüklite (raviperioodide)
vahele peavad jääma 28-päevased puhkeperioodid (ravivabad
perioodid).
_Vahele jäänud annused _
Kui annus on vahele jäänud ja järgmise annuseni on veel vähemalt 6
tundi, peab patsient annuse inhaleerima
niipea kui võimalik. Kui järgmise kavandatud annuseni on jäänud
vähem kui 6 tundi, peab patsient ootama
järgmise annuseni ning ei tohi inhaleerida lisaannust, et
kompenseerida vahelejäänud annust.
_Ravi kestus _
Ravi tuleb jätkata tsüklitena seni, kuni ravi on patsiendile arsti
hinnangul kliiniliselt kasulik, võttes arvesse,
et pikaajalised andmed Vantobra kasutamise ohutuse kohta puuduvad. Kui
täheldatakse kopsude kliinilise
seisundi halvenemist, tuleb kaaluda täiendava või alternatiivse
_Pseudomonase_
vastase ravi kasutamist. Vt ka
teavet kliinilise kasulikkuse ja talutavuse kohta lõikudes 4.4, 4.8
ja 5.1.
Erirühmad
_Eakad patsiendid
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu