Usabetic 4 Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Glimepirid

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

INN (Tên quốc tế):

Glimepirid

Liều dùng:

4 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hôp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Microcrystallin cellulose, Sodium starch glycolat, Magnesi stearat, Opadry II white, Red iron oxid, Allura red

Tờ rơi thông tin

                                Mẫu
nhãn
USABETIC
4
Hộp
10
viên
(1
vỉ
x
10
viên)
100%
real
size
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
ảngji40)s6
2đ
bm
&
AMPHARCO
U.S.A
SU
fag
(Ry)
Thuốc
bán
theo
đơn
WHO
GMP
=
USABETIC
4
Glimepirid
4mg
YSn
O5HVHadWwy
NN
IEN
Öuod
“981L
uoúN
'd'†
6
19811
YOUN
9dSf
V'S'n
O2HVHdWV
:Áq
p@nqI1SIq
»
peiny2enueW
3S)
3MO+38
L43SNI
39VM2Vd
AVIY
ISVIId
N3ŒT1IH2
4O
HOVIY
4O
LNO
d33⁄
“ainjsiow
pue
}uB|uns
1261p
pỊOAV
`2,0€
Aol9q
eInie1eduie)
e
910G
:eBe1oS
“MesuI
Be2gd
øeS
:SuoIe2Ipue1uo2
‘uoneysiulupy
9
eBesog
“suoIje9Ipu|
"9IqE
euo
s'b
syuetdiox3
Burpy
er
epuidewiig
SUIE}UOD
48}qQe}
pe}yeoo-wyy
yoeR
:uoIIsoduio2
VSn
O5HVHdNv
NN
ren
Bugg
‘yor,
UOUN
‘€
Yes,
UOUN
NOM
V'S'N
OOYVHdWNV
dddd
ALD
“oud
ugua
+
yẹnx
uẹS
:9#q
'dx3
/
qH
:9#q
'BỊN
/
XSN
“ON
UIE
/
XS
91
ỌS
ON
SIA
/
MGS
ONNG
IHY
DO.NUL
ONAG
AS
NYC
ONONH
Ay
20e
WA
FUL
AVL
WYL
VX
IG
"On
we
1ou
ea
dg
921
Bues
quẹ
tuẸ1.
'2,0£
19p
ộp
1ôIUu
O
:uẹnb
oẹg
'Bunp
as
“pe
Buony
9}
wex
:yuip
1yo
Bugyd
unp
2g2
g
Bunp
ner
“quịp
¡q2
'u@A
|
NP
BNA
DONp
BL
Buiy
.....{.{..
puidew|s
senyo
wiyd
oeq
UEU
UBIA
ION
:ueud
quẹu1.
SN
Ghế
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
Glimepirid............
4mg
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên.
Chỉ
định,
Liều
dùng
&
Cách
dùn
Bảo
quản:
Ở
nhiệt
độ
dưới
30°C.
Tránh
ánh
sáng
trực
tiếp
và
nơi
ẩm
ướt.
ĐÊ
XA
TÂM
TAY
TRẺ
EM
.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KH!
DUNG
SDK
/
Visa
No.:
Số
lô
SX
/
Batch
No.:
NSX
/
Mfg.
Date:
HD
/
Exp.
Date:
Sản
xuất
&
Phân
phối:
CTY
CPDP
AMPHARCO
U.S.A
KCN
Nhơn
Trạch
3,
Nhơn
Trạch,
Đồng
Nai
`"
AMPHARCO
U.S.A
Chống
chỉ
định:
Xem
tờ
hướng
nơ
dụng.
Composition:
Each
film-coated
tablet
contains:
Glimepiride
...........
4mg
Excipients
q.s
one
tablet.
Indications,
Dosage
&
Administration,
Contraindications:
See
package
insert.
Storage:
Store
at
temperature
below
30°C.
Avoid
direct
sunlight
and
moisture.
KEEP
OUT OF
REACH
OF
CHILDREN
PLEASE
READ

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này