Ursochol 250 mg Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-12-2019

Thành phần hoạt chất:

Acid ursodeoxycholic 250mg

Sẵn có từ:

Công Ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm Và Đầu Tư TV

INN (Tên quốc tế):

Acid, ursodeoxycholic 250mg

Liều dùng:

250mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 50 viên

Sản xuất bởi:

ABC Farmaceutici S.P.A

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Maize starch, silica colloidal anhydrous, magnesium stearate, nang rỗng số 0 ( titanium dioxide, gelatin)

Tờ rơi thông tin

                                PHAM
VA
T\r
xut:
rrlh
tHU0NG
c6ruo
rv
rNHH
a
l-
*
.I.P
+
o'
0,
s
*
1t
1
I
3
3
sOvrE
CUC
QUAN
Lf
DUOC
oA
pn0
nlryer
Ldn
din*ff
,..1 .,
tk,.
I
.,
ZQ
!U..
ful,to,
Rr
-
Thudc
ki dm
uRSocHoL'25ong
Thioh
phitr
hoft
ct{t:
M6i
ri€n
nmg
cmg
chta
250
ng
Ursodeoscholic
acid.
Quy
cich
i!6ng
g6i:
H$p
i0
rrin
nog
crhg.
Co!i
sin
tult:
ABC
Frrmaceutici
S.p*{.
Vu Canbne Morenl.29
{loc.
Localih'San
Bmrdo.
l00li
hrea
tTo).
i
DNNK:
chidinh,
cich
dnn8,
ch5trschi
diDh
vi
cic
nOl
duDg
Lhic:
Xem uong td hutmS
&o
d
dpg
tu{c
kam
tlL!
Dg.
kt hrrDg din
rf. duog
.n'dt
khi
dttrg
Dl
re
rim
ry
ui
cm.
DBu tletr
bio
quiD:
No
kM
mil,
nhier
dO
dut
3Ot,
Elnh
dnh
*n8
Tiau
chuir cblt
krB:
TcCs
SDK.
nsx, rm,s6
m
sx,
x".
"Mf8",'Exp",
hrchN
"
KEEP
OUTOF
NE SreH
AND
RilCH
OF
CHILffiN.
TO
BE
SWALLOWIO
WrcLE
Wl}I
SUFFI€IINT
LIQUID,
MEDf,ftESSHOUIDNOTEE
OSrcSEOOFVIAWAtrWAftRORrcUSEHOLDWASTE.
G
EXPIRY DATE
Oral use
Read
the
package
leaflet before
use.
1
capsule
contains
250
mg ursodeoxycholic
acid
,,i.:i[Jrsochol750
rng
50 CAPSULES
a
o
a
a
a
a
250
mg
capsules
URSODEOXYCHOLIC
ACID
L
_g=s
s?c
*
d^t
E-
{*
I
I
-
(r)
t?
-
-
\,
elr
Q
=
a6
@
FArmRcEUTtCl
J'w
1.1
a
I
I
,o
Fi
C,
j
m'
z'
3
4
-t
5
6)
-{
z
-
-----
--""J
lcoxycholic
Acid
ng
coptulat
It-*ar^
Itc&H.-
lh.|.d'h.d.
'J
rors
h.ci.
B
0CH0['l50rng
Jcoxycho[ic
Acid
mg
coprulca
lttuddtrl
rlscdmt
ltb.rd'hh.
:lioalilco,E
0CH0l,'250nrg
Jcoxycho[ic
Acid
mg
copsulca
Itd...^
rlncdrd.i
l@rt&'b...r*,
grd.hdd.b
,0CH0L'250m9
deoxvcholic
Acid
mg
c'oprules
)lrcrtdo.a
llbtd'h.ffi.
=lrathct,B
0cH0['250nrg
deoxycho[ic
Acid
mg
coprulGt
.lrurrr
llhctuH,,
ltbmb@.
g
ror. h.dd.
b
UN0CH0L'250m9
Ursodeoxycholic
Acid
250
mo
coorulos
>
f@lfu*hE
lgrciBnn.Fi.qci
URSOCHOL,ISOffi
lJrsodeoxvcholic
Acid
-
i5o
mo.tptrlet X
mkE#
,',pa"."r"iq,.l.ii
;;;d:";q,.
n.'J
;;;;"1.,;;.,d'
!;;:;;
,.;.;i
;
250
mg-c'oprulu
250
mg
c'opsulo
250
mg-c'opsules
250
mg--c'oprul*
i
@kr*,=-
@F*'=-
@ffi#-
@f
F-
[
URS0CH0L'250
mg
UN0CH0L'150
mg
UN0CH0L'250
nry
UrcodeoxvcholicAcid UruodcoxvcholicAcid
UrsodcoxvcholicAcid
250
mg
ctp:ulcs
i50
.g
.'optul"t
250
mg
c'opsules
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này