Udenyca

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pegfilgrastim

Sẵn có từ:

ERA Consulting GmbH

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Les Immunostimulants, , les facteurs de stimulation des Colonies

Khu trị liệu:

Neutropénie

Chỉ dẫn điều trị:

Réduction de la durée de la neutropénie et l’incidence des neutropénies fébriles chez les patients adultes traités par chimiothérapie cytotoxique pour tumeur maligne (à l’exception de la chronique syndrome myélodysplasique et de leucémie myéloïde).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

2018-09-21

Tờ rơi thông tin

                                22
B. NOTICE
23
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
UDENYCA 6 MG SOLUTION INJECTABLE EN SERINGUE PRÉREMPLIE
Pegfilgrastim
Ce médicament fait l'objet d'une surveillance supplémentaire qui
permettra l'identification rapide
de nouvelles informations relatives à la sécurité. Les
professionnels de la santé déclarent tout effet
indésirable suspecté. Voir rubrique 4.8 pour les modalités de
déclaration des effets indésirables.
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT D’UTILISER CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si
vous
avez
d'autres
questions,
interrogez
votre
médecin,
votre
pharmacien
ou
votre
infirmier/ère.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin, votre pharmacien
ou votre infirmier/ère. Ceci s’applique aussi à tout effet
indésirable qui ne serait pas mentionné
dans cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE :
1.
Qu'est-ce qu’UDENYCA et dans quels cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant d'utiliser UDENYCA
3.
Comment utiliser UDENYCA
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels ?
5.
Comment conserver UDENYCA
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU'EST-CE QU’UDENYCA ET DANS QUELS CAS EST-IL UTILISÉ
UDENYCA contient comme substance active du pegfilgrastim. Le
pegfilgrastim est une protéine
produite par biotechnologie à partir d’une bactérie appelée
_E. coli._
suivie d’une conjugaison avec du
polyéthylène glycol (PEG).
_ _
Il appartient au groupe des protéines appelées cytokines. La partie
protéique est très proche d'une protéine naturelle produite par
notre organisme.
Ce médicament est utilisé pour réduire la durée pendant laquelle
le nombre de globules blancs dans
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
Ce médicament fait l'objet d'une surveillance supplémentaire qui
permettra l'identification rapide
de nouvelles informations relatives à la sécurité. Les
professionnels de la santé déclarent tout effet
indésirable suspecté. Voir rubrique 4.8 pour les modalités de
déclaration des effets indésirables.
_ _
_ _
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
UDENYCA 6 mg solution injectable en seringue préremplie
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque seringue préremplie contient 6 mg de pegfilgrastim* dans 0,6
ml de solution injectable.
La concentration exprimée en contenu protéique pur est de 10
mg/ml**.
*Le principe actif est une forme conjuguée covalente de filgrastim
produit sur des cellules
d’
_Escherichia coli_
par la technique de l’ADN recombinant avec du polyéthylène glycol
(PEG).
**La concentration est de 20 mg/ml lorsque la fraction pégylée (PEG)
est prise en compte.
L’activité de ce médicament ne doit pas être comparée à celle
d’autres protéines pégylées ou non
pégylées de la même classe thérapeutique. Pour plus
d’informations, voir rubrique 5.1.
Excipient ayant un effet notoire
Chaque seringue préremplie contient 30 mg de sorbitol.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Solution injectable
Solution injectable limpide, incolore.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Réduction de la durée des neutropénies et de l’incidence des
neutropénies fébriles chez les patients
adultes traités par une chimiothérapie cytotoxique pour une
pathologie maligne (à l’exception des
leucémies myéloïdes chroniques et des syndromes
myélodysplasiques).
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Le traitement par pegfilgrastim doit être instauré et supervisé par
un spécialiste en oncologie et/ou en
hématologie.
Posologie
Une dose de 6 mg (en une seringue unique préremplie) de pegfilgrastim
est recommandée pour chaque
cycle de chimiothérapie, administrée
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu