UDDERGOLD DRY (911061)

Quốc gia: Serbia

Ngôn ngữ: Tiếng Serbia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                UDDERgold DRY
BEZBEDNOSNI LIST
NAZIV PROIZVODA
UDDERGOLD DRY
PRILAGOĐENO ODREDBI (EC) BR. 1907/2006 (REACH), ANEKS II (453/2010) -
EVROPA
:
1.1 IDENTIFIKATOR PROIZVODA
1.3 PODACI LICA ZADUŽENOG ZA IZRADU BEZBEDNOSNOG LISTA
1.2 RELEVANTNE IDENTIFIKOVANE UPOTREBE SUPSTANCE ILI SMESE I UPOTREBE
KOJE NISU PREPORUČENE
PREPORUČENE UPOTREBE
GLAVA 1: IDENTIFIKACIJA SUPSTANCE/PREPARATA I KOMPANIJE/PREDUZIMAČA
KOD PROIZVODA
:
PREPORUČUJE SE DA SE NE UPOTREBLJAVA PROTIV
1.4 BROJ TELEFONA ZA HITNE SLUČAJEVE
NACIONALNO SAVETODAVNO TELO/CENTAR PROTIV TROVANJA
Higijena životinja
Nije poznato.
Ecolab Hygiene d.o.o.
Milana Tankosića 8
SRB-11000 Beograd
Srbija
Tel. : +381 (0)11 2076800
Fax : +381 (0)11 2076802
office.belgrade@ecolab.com
:
PROIZVOĐAČ/ DISTRIBUTER/
UVOZNIK
115747E
NAMENA PROIZVODA
:
Potapanje sisa
SAMO ZA PROFESIONALNU UPOTREBU
PROIZVOĐAČ/ DISTRIBUTER/ UVOZNIK
:
BROJ TELEFONA
Srbija: Centar za kontrolu trovanja: Beograd 011 36 08 440 i 011 36 08
234 (24
časovni kontakt)
Bosna: 112
Crna Gora: 112
:
BROJ TELEFONA
011 2076800 (Radnim danom od 8.00 do 16.00 h)
VERZIJA
: 1
KLASIFIKACIJA
F; R11
N; R51/53
:
FIZIČKE/HEMIJSKE
OPASNOSTI
:
Lako zapaljiv.
:
OPASNOSTI PO OKOLINU
Otrovan za vodene organizme, može prouzrokovati dugotrajna neželjena
dejstva na
vodenu sredinu.
Za detaljnije informacije o uticaju na zdravlje i o simptomima videti
poglavlje 11.
KLASIFIKACIJA U SKLADU SA REGULATIVOM (EC) 1272/2008 [CLP/GHS]
GLAVA 2: IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 KLASIFIKACIJA SUPSTANCE ILI SMEŠE
DEFINICIJA PROIZVODA
:
Mešavina
Za pun tekst o gore navedenim R rečenicama ili H izjavama videti
Poglavlje 16.
KLASIFIKACIJA NA OSNOVU DIREKTIVE 1999/45/EC [DPD]
Proizvod je klasifikovan kao opasan na osnovu Direktive 1999/45/EC i
njenih amandmana.
Flam. Liq. 2, H225
DATUM IZDAVANJA/DATUM
REVIZIJE
:
_1/13_
23 Maj 2013
_UDDERGOLD DRY_
GLAVA 2: IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
:
OSTALI RIZICI KOJI NE
REZULTIRAJU KLASIFIKACIJOM
Procenat smeše koja sadrži sastojke nepoznate toksičnosti: 11%
Procenat smeše koja sadrži sastojke nepozn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này