Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Tyrothricin; Tetracain hydroclorid
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Tyrothricin; Tetracaine hydroclorid
1mg; 0,1mg
Viên nén ngậm
hộp 24 viên, 10 vỉ x 8 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 30 tháng; Tá dược: methol, đường RE, lycatab, talc, magnesi stearat, tinh dầu bạc hà
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lần đâu: Á£...Á..I.A2(2 CHỐNG CHỈ ĐỊNH MẪU NHÃN DỰ KIẾN Nhẫn hộp 10 vỉ x 8 viên ngậm. Kích thước: 100 x 50 x 70 mm. CÔNG THỨC - Tyrothricin ....... - Tetracain hydroclorid. ~' Tá dượe:....s.. vừa | CHỈ ĐỊNH Điều trị tại chỗ: -_ Các bệnh ở họng: viêm ni amiđan, bệnh viêm Vincent. -_ Các bệnh ở miệng: viêm miệng, lưỡi, viêm lợi, viêm quanh răng. CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG Ngậm 8 - 10 viên một ngày, để chậm trong miệng. — Excipients:............ INDICATIONS Local treatment: - Pharyngits, amygdalitis, ' disease. - Stomatitis, glossitis, gingv parodontitis. DOSAGE AND ADMINISTRATION: 8 - 10 lozenges daily, dissolve slowly in the mouth. 3 CONTRAINDICATIONS Mẫu vỉ bấm. Kích thước: 93 x 48 mm «eeeoe.4imG. “Hé ChiMinh, VN Nam. Ho Chi ainn Cy, Vata. Tyrotab Tyrotab ele, Tyrotab Tyrotab Tyrotab Tyrotab 8 Ề TP. Hồ Chí Minh, ngày a = i asi! E (bị 5501 Q aie ˆ mí ey fi a Sail ra - mo SS ots07e "` ONS we $1 HÀ tiếc VỆ “ARE ĐI Bee SS. Tp eS tháng !⁄ năm 2012 AN ĐỐC CÔNG TY ' MAU NHAN DU KIEN Nhãn decal hộp nhựa . Kích thước: 52 x 44 mm (mặt trước). Kích thước: 52 x 40 mm (mặt sau). ty Mặt trước Mặt sau TP. Hồ Chí Minh, ngày 2) tháng năm 2012 IAM DOC CONG TY HAT LƯỢNGv- iy by l cổ PHA x h ® bi: PHAR DSCC uty \ ON PRARMEDI, & 7 fp Ni 5 ayer Thi Thay Van MẪU NHÃN DỰ KIẾN Tờ hướng dẫn sử dụng. Kích thước: 162 x 70 mm. Mặt trước Mặt sau phy Tyrotab COMPOSITION - Tyrothricin - Tetracaine hydrochloride ..0.1mg - Excipients: Menthol, Sucrose, Lycatab, Talc, Magnesium stearate, Peppermint oil............................................ sdqf 1 lozenge. INDICATIONS Local treatment: - Pharyngitis, amygdalitis, Vincent's disease. - Stomatitis, glossitis, gingvitis, parodontitis. DOSAGE AND ADMINISTRATION: 8 - 10 lozenges daily, dissolve slowly in the mouth. CONTRAINDICATIONS Hype Đọc toàn bộ tài liệu