Tusspol Si rô

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Butamirate citrate

Sẵn có từ:

Polfarmex S.A

INN (Tên quốc tế):

Butamirate citrate

Liều dùng:

1,5mg/1ml

Dạng dược phẩm:

Si rô

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ 100ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Polfarmex S.A

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Sorbito liquid (không chứa dạng kết tinh) (mỗi ml siro chứa 450mg sorbitol), Glycerol (mỗi ml siro chứa 250 mg glycerol), natri bemzoat, Natri saccharin, dung dịch vị cam 02 278, acid citric monohydrate, natri citrate, nước cất.

Tờ rơi thông tin

                                223/56
PARTICULARS
TO
APPEAR
ON
THE
OUTER
PACKAGING
Cardboard
box
Paracas
——]
BO
Y
TE
|
|
CUC
QUAN
LY
DUOC
_—dauts
anssmapue
-
|
ĐÃ
PHÊ
ĐUYỆ
ị
Jodssni
p
Lần
đầu:Q4.../..~É...../.⁄⁄2
Anli.
|
\
lạ
Ỉ
|
J
|
Tusspo
-Tusspol
Tusspol
Tusspol
©
“ao
(Đao
fog
rv
Ramn
ce
“=
AC
cm.
antitussive
syrup
|
antitussive
syrup
sirô
điều
trị
ho
antitussive
syrup
1
mi
of
syrup
contains
15
mg
butamirate
citrate
Bottle
of
100m!
ORAL
USE
1
ml
sird
chika
1
5
mg
butamirate
citrate
Chai
dung
tích
100
ml
4
THUỐC
DÙNG
ĐƯƠNG
UỐNG
Indication.
Contra-indication
and
Ỉ
Chỉ
đính
chẳng
chỉ
định
vả
các
thông
‡
|
further
information-
see
package
tin
khác
xin
đọc
tờ
HDSD
kảm
theo
.
leaflet
ahiant
a
Bão
quản
dưới
30°C.
tránh
ánh
sảng
Used
In
Store
below
30°C.
in
original
packing
Điêu
tri
trưc
tiếp
và
đô
ẩm
cao
in
order
to
protect
from
the
light
and
=
Đọc
kỹ
hưởng
dẫn
sử
dung
trước
khi
treatment
of
moisture
ho
dụng
Read
the
leaflet
carefully
before
use
Đỗ
xa
tâm
tay
của
trẻ
em
chikdren
cough
of
Keep
out of
the
reach
and
sight
of
do
nhiéu
Xuất
xú
Ba
Lan
different
type
nguyén
nhan
A:
|
.
J,
|
of
orange
flavour
syrup
of
orange
flavour
syrup
Sỉ
rô
Vị
cam
Ti
TUSSPOL
5.
PARTICULARS
TO
APPEAR ON
IMMEDIATE
PACKAGINGS
PET
bottle
Tusspol
Š x
15mg/ml,suô
-
(Butamiaticiras)
tên
a
100
ml
sirô
vi
cam
Pol
prmeals
99-300
J
(Meow
9
tel.
24.35
fo
357 45 45
nH,
10-17-11
>
PARTICULARS
TO
APPEAR
ON
IMMEDIATE
PACKAGINGS
Bottle
made
of
orange
glass
Tusspol
15mg/mLsiỗ
(Butamvraticitras)
a
Mfg
dateNSX:
So
Lot
/
Sôlô
SX:
Dew.
7
N
\
100
mi
sirô
vị
cam
Polfarm
essay
99-300
Kudo,
Jal.
Jozefow
9
tel.
24
3
44,
fax
24
357
45 45
775-
17-11
-
%A,
lózefów
9
357
45
45
“11
5
73⁄0;
bC
THUÓC
KÊ
ĐƠN
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUÓC
TUSSPOL
Sirô
Thành
phân:
Hoạt
chất:
Butamirati
citras
(butamirate
citrate).
Mỗi
ml
siro
chira
1,5
mg
butamirate
citrate.
Thanh
phan
tá
được:
Sorbirol
liquid
(không
chứa
dạng
kết
tỉnh)
(mỗi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu