Trifème Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-12-2019

Thành phần hoạt chất:

Levonorgestrel

Sẵn có từ:

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150

INN (Tên quốc tế):

Levonorgestrel

Liều dùng:

1,5 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 1 viên

Sản xuất bởi:

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Amidon, PVP. Magnesi stearate

Tờ rơi thông tin

                                4
)
TN
*
2ttAL
eL9e-6n''18.
llao
vTAUNHANTHU6C
TRIFEME
hQp1vix1vi6n
BOYTE
CUC
QUAN
LY
DUqC
n/l
PHP
OUYPT
Liin
tlriu:.*t
.t.,9.*..t,.k.18.
THTEME
Levonorgestrel
1,5m9
\f
t
\
T.l
Til,
=
n]
o
1
o
o?
o
o
in
3
oq
\
Box
of
1
blisterx
1
tablet
TRIFEME
Levonorgestrel 1,5m9
U
\
Thudc
ngimthai
khdn cdp
Ubu
7vi€n duy nhdt
Al}rA
Arqc
cho
phu
ntt
cho
an
bu
TRIFEME
Levonorgestrel
1,5mg
GMP-WHO
l.t
l
=
,!!
l{
\
q
h
m
E
"1
6
o
E
o
c
o
o
J
Ti duqc
vtra
dn...........
....-.....-............1
vien
cxl
oNH, cHdNc
cHI
olNH,
cAcx
ooxG:
Xin
dQc
trong tdhrrdng
din sudune
Bdo
quin:
llol
kh6
m*l
Hnh
inh
sdng, nhi(tt
@
kh6ns
qud
3OC.
Ii€u
drudn:
TCCS
COMPOSITION:
lrrcnorgesH-.-..-...
-.---.--1,tnt
Excipients...qr....-..--
.-.-.-...--..--1
tabl€t
INDICATIONS,
CONTRA-IND|CAT|oNS,
DoSAGE
Phase read caretully
the
enclos€d
leaflet.
Storage:Store
in
a
dry
cod
d&e
ftotect
from
hghl
bdow
3dC
Sp€cifcation:
ManufxtuG/s
oCuruTAYnGEt
@utrRffi*ffi
oocKiE ONornqrqrrcTR
ocHrm
HruY@ffmrwsffiE
V
@riaYrxA
THANH
PHiN:
Mlli
vi6n ndn
chrh:
Chi
nMnh
CrcP
Aficpie
xlxoHlaP
DUOC
PHfu
rro
1
12
Tiln
Hno
0p
-
P
Pllfn
NCE
Lb
-
0
I
-
TP.
l$
Cit
xhh
OT
:
(028)
3&168554
-
38367413
Fu:
84
-
28
-
3&9884i17
S6OK(Reg.No)
:
56
16
SX
(Bath.tlo):
NSX(Mfr.
he)
:
HD
(Exp.
he)
:
Ti
100%
\
-
II
vrAuxuAx
TRIFEME
Vi
1
vi6n
/
;a
Ti
19:
100%
)-))AL
6)
Lg/4/
DTJNG
THT]OC
CHO CAN
BO
Y
TE
It
rBN
tuuoc:
rRlrpnap
THANH
puAN:
V6i
vien
ndn
TRIFEME
co chira:
Levonorgestrel
...
I
,5
mg
T6
ducrc
giim
c6:
Lactose,
Amidon,
PVP.
Magnesi
stearate
DANG BAO
CHE:
Vi6n
nen.
DU'OC
LU'C
HQC:
n
t
Nh6m
tri
li€u: Thu6c
tr6nh thai
kh6n
c6p.
H
ME
ATC: G03AD0l
Hoat ch6t
chinh:
Levonorgestrel.
Co chd
uic clyng:
O
ch6
d6
li€u
khuy6n c6o.
Levonorgestrel
du'o-c
cho
ld ldm rrgilng
vi€c
rung
trf'ng
vd
ngdn
chdn
su'
thu
tinh
n6u
nhu'tr0'ng
di
rung. N6u
dd
xay
ra
su'
thu
tinh
thi
levonorgestrel
ngirr
can
qu6
trinh
b6m
viro thirnh
t0'cung
ldm
t6
c0a
tril'ng
dd rqng.
Hi(u
quti
Mm
sdng
vd
itQ
an todn
KCt
quA
ti'mQt
nghi€n
c['u
l6m
sdng mir
d6i,
c6
O6i
ctrri'ng.
I6y
ng6u
nhi6n
clu'o'c
ti6n
hdnh
ndm
2001
(
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này