Tracleer

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bosentan (as monohydrate)

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.  

Mã ATC:

C02KX01

INN (Tên quốc tế):

bosentan

Nhóm trị liệu:

Antihipertenzivi,

Khu trị liệu:

Scleroderma, Systemic; Hypertension, Pulmonary

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje pljučne arterijske hipertenzije (PAH) za izboljšanje telesne zmogljivosti in simptomov pri bolnikih s funkcionalnim razredom III SZO. Efficacy has been shown in: , Primary (idiopathic and familial) PAH;, PAH secondary to scleroderma without significant interstitial pulmonary disease;, PAH associated with congenital systemic-to-pulmonary shunts and Eisenmenger's physiology. Nekatere izboljšave so tudi pokazale, pri bolnikih s PAH, KI funkcijski razred II. Tracleer je bilo tudi navedeno, da se zmanjša število novih digitalnih razjede pri bolnikih s sistemsko sklerozo in tekoče digitalni razjede bolezni.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 42

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2002-05-14

Tờ rơi thông tin

                                49
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Janssen-Cilag International NV
Turnhoutseweg 30
B-2340 Beerse
Belgija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/02/220/001
EU/1/02/220/002
EU/1/02/220/003
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Tracleer 62,5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
50
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA S 56 IN 112 TABLETAMI
ZUNANJA ŠKATLA/PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Tracleer 125 mg filmsko obložene tablete
bosentan
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 125 mg bosentana (v obliki
monohidrata).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
56 filmsko obloženih tablet
112 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Peroralna uporaba
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP {MM/LLLL}
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25

C
51
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Janssen-Cilag International NV
Turnhoutseweg 30
B-2340 Beerse
Belgija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/02/220/004
EU/1/02/220/005
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Tracleer 125 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Tracleer 62,5 mg filmsko obložene tablete
Tracleer 125 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Tracleer 62,5 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 62,5 mg bosentana (v obliki
monohidrata).
Tracleer 125 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 125 mg bosentana (v obliki
monohidrata).
Pomožna snov z znanim učinkom
To zdravilo vsebuje manj kot 1 mmol (23 mg) natrija na tableto, kar v
bistvu pomeni ‘brez natrija’.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Filmsko obložena tableta (filmsko obložene tablete):
Tracleer 62,5 mg filmsko obložene tablete
Oranžnobele, okrogle, na obeh straneh izbočene filmsko obložene
tablete, ki imajo na eni strani
vtisnjeno „62,5“.
Tracleer 125 mg filmsko obložene tablete
Oranžnobele, ovalne, na obeh straneh izbočene filmsko obložene
tablete, ki imajo na eni strani
vtisnjeno „125“.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje pljučne arterijske hipertenzije (PAH –_ Pulmonary
Arterial Hypertension_), za izboljšanje
fizične zmogljivosti in simptomov pri bolnikih s III. funkcijskim
razredom po SZO. Učinkovitost je
bila ugotovljena pri:

primarni (idiopatski in dedni) pljučni arterijski hipertenziji,

pljučni arterijski hipertenziji, ki je posledica skleroderme brez
resne intersticijske pljučne
bolezni,

pljučni arterijski hipertenziji, povezani s kongenitalnimi
sistemsko-pulmonalnimi šanti in
Eisenmengerjevo fiziologijo.
Določena izboljšanja so se pokazala tudi pri bolnikih s pljučno
arterijsko hipertenzijo II. funkcijskega
razreda SZO (glejte poglavje 5.1).
Zdravilo Tracleer se uporablja tudi za zmanjševanje števila novih
razjed prstov pri bolnikih s
sistemsko sklerozo in prisotno boleznijo razjed prstov (glejte
poglavje 5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Način uporabe
Tablete je treba zaužiti zjutraj in zvečer, s hrano ali brez nje.
Fil
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-12-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu