Tovanor Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Glykopyrroniumbromidi

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

R03BB06

INN (Tên quốc tế):

glycopyrronium bromide

Nhóm trị liệu:

Obstruktiivisten hengitystiesairauksien lääkkeet,

Khu trị liệu:

Keuhkosairaus, Krooninen Obstruktiivinen

Chỉ dẫn điều trị:

Tovanor Breezhaler on tarkoitettu hoito-bronkodilaattorikäsittelyksi oireiden lievittämiseksi aikuispotilailla, joilla on krooninen obstruktiivinen keuhkosairaus (COPD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2012-09-28

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKKAUSSELOSTE
32
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
TOVANOR BREEZHALER 44 MIKROGRAMMAA, INHALAATIOJAUHE, KAPSELI, KOVA
glykopyrronium
(glykopyrroniumbromidina)
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille,
apteekkihenkilökunnalle tai
sairaanhoitajalle. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia
haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä Tovanor Breezhaler on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Tovanor Breezhaleria
3.
Miten Tovanor Breezhaleria käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Tovanor Breezhalerin säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ TOVANOR BREEZHALER ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
MITÄ TOVANOR BREEZHALER ON
Tämän lääkkeen vaikuttava aine, glykopyrroniumbromidi, kuuluu
keuhkoputkia laajentavien eli
bronkodilatoivien lääkkeiden ryhmään.
MIHIN TOVANOR BREEZHALERIA KÄYTETÄÄN
Tämä lääke on tarkoitettu helpottamaan hengitystä
aikuispotilaille, joilla on keuhkoahtaumataudiksi
kutsutun keuhkosairauden aiheuttamia hengitysvaikeuksia.
Keuhkoahtaumataudissa hengitysteitä ympäröivät lihakset
supistuvat, jolloin hengittäminen vaikeutuu.
Tämä lääke estää näitä lihaksia supistumasta, jolloin on
helpompaa saada ilma kulkemaan keuhkoissa.
Kun käytät tätä lääkettä kerran vuorokaudessa, se vähentää
keuhkoahtaumataudin vaikutuksia
arjessasi.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN KÄYTÄT TOVANOR BREEZHAL
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Tovanor Breezhaler 44 mikrogrammaa, inhalaatiojauhe, kapseli, kova
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi kapseli sisältää 63 mikrogrammaa glykopyrroniumbromidia, mikä
vastaa 50 mikrogrammaa
glykopyrroniumia.
Jokainen Tovanor Breezhaler -inhalaattorista saatava annos (annos,
joka vapautuu inhalaattorin
suukappaleesta) sisältää 55 mikrogrammaa glykopyrroniumbromidia,
mikä vastaa 44 mikrogrammaa
glykopyrroniumia.
Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan
Yksi kapseli sisältää 23,6 mg laktoosia (monohydraattina).
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
_ _
3.
LÄÄKEMUOTO
Inhalaatiojauhe, kapseli, kova (inhalaatiojauhe).
Läpinäkyvä, oranssi, valkoista jauhetta sisältävä kapseli, jossa
on musta vaakaviiva. Viivan
yläpuolelle on painettu mustalla tuotteen koodi “GPL50” ja viivan
alapuolelle mustalla yrityksen logo
(
).
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Tovanor Breezhaler on tarkoitettu käytettäväksi oireita
lievittävään bronkodilatoivaan ylläpitohoitoon
aikuispotilaiden keuhkoahtaumataudissa (COPD).
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
Suositusannos on yhden kapselin sisältö inhaloituna kerran
vuorokaudessa Tovanor Breezhaler -
inhalaattorilla.
Tovanor Breezhaler suositellaan otettavaksi aina samaan aikaan
päivästä joka päivä. Jos annos jää
väliin, seuraava annos tulee ottaa mahdollisimman pian. Potilaita on
neuvottava ottamaan enintään
yksi annos vuorokaudessa.
Erityisryhmät
_Iäkkäät potilaat _
Tovanor Breezhaler -kapseleita voidaan käyttää suositusannoksella
iäkkäille potilaille (75-vuotiaille ja
vanhemmille) (ks. kohta 4.8).
_ _
_ _
3
_Munuaisten vajaatoiminta _
Tovanor Breezhaler -kapseleita voidaan käyttää suositusannoksella
potilaille, joilla on lievä tai
kohtalainen munuaisten vajaatoiminta. Jos potilaalla on vaikea
munuaisten vajaatoiminta tai
dialyysihoitoa vaativa loppuvaiheen munuaissairaus, Tovanor Breezhaler
-valmistetta tulee käyttää
vain, jos odotettavissa oleva hyöty arvioidaan s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này