TOPRINSE JET

Quốc gia: Phần Lan

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SÄKERHETSDATABLAD
enligt Förordning (EG) nr 1907/2006
TOPRINSE JET
109894E
1 / 12
AVSNITT 1. NAMNET PÅ ÄMNET/ BLANDNINGEN OCH BOLAGET/ FÖRETAGET
1.1 PRODUKTBETECKNING
Produktnamn
:
Toprinse Jet
Produktkod
:
109894E
Användning av ämnet eller
blandningen
:
Torkmedel
Ämnestyp
:
Blandning
ENDAST FÖR YRKESMÄSSIGT BRUK.
Information om utspädning
:
Ingen information om utspädning anges.
1.2 RELEVANTA IDENTIFIERADE ANVÄNDNINGAR AV ÄMNET ELLER BLANDNINGEN
OCH ANVÄNDNINGAR SOM
DET AVRÅDS FRÅN
Identifierade användningar
:
Torkmedel: Halvautomatisk användning
Rekommenderade
begränsningar av
användningen
:
Endast för yrkesmässigt och industriellt bruk.
1.3 NÄRMARE UPPLYSNINGAR OM DEN SOM TILLHANDAHÅLLER
SÄKERHETSDATABLAD
Företag
:
Oy Ecolab Ab
PL 123 (Palkka Tilanportti 1)
00241, Helsinki Finland 020 7561 400 (Finland)
fi-tilaukset@ecolab.com
1.4 TELEFONNUMMER FÖR NÖDSITUATIONER
Telefonnummer för
nödsituationer
:
020 7561 400 (vardagar 8.00 - 16.00)
Telefonnummer till
Giftinformationscentralen
:
09 471 977
Datum för
sammanställning/omarbetnin
g
:
13.06.2016
Version
:
1.0
AVSNITT 2. FARLIGA EGENSKAPER
2.1 KLASSIFICERING AV ÄMNET ELLER BLANDNINGEN
KLASSIFICERING (FÖRORDNING (EG) NR 1272/2008)
Ögonirritation, Kategori 2
H319
KLASSIFICERING (67/548/EEG, 1999/45/EG)
SÄKERHETSDATABLAD
enligt Förordning (EG) nr 1907/2006
TOPRINSE JET
109894E
2 / 12
Ej något farligt ämne eller blandning.
2.2 MÄRKNINGSUPPGIFTER
MÄRKNING (FÖRORDNING (EG) NR 1272/2008)
Faropiktogram
:
Signalord
:
Varning
Faroangivelser
:
H319
Orsakar allvarlig ögonirritation.
Skyddsangivelser
:
FÖREBYGGANDE:
P280
Använd ögonskydd/ ansiktsskydd.
2.3 ANDRA FAROR
Ingen känd.
AVSNITT 3. SAMMANSÄTTNING/ INFORMATION OM BESTÅNDSDELAR
3.2 BLANDNINGAR
FARLIGA KOMPONENTER
Kemiskt namn
CAS-nr.
EG-nr.
REACH Nr.
KlassificeringFÖRORDNING (EG) nr
1272/2008
Koncentration
[%]
Natriumkumensulfonat
28348-53-0
248-983-7
Ögonirritation Kategori 2; H319
>= 5 - < 10
Fettalkoholetoxylat > C15
och =/< 5EO
68551-13-3
02-2119548508-30
Ögonirrit
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu