TOPMAXX 123 E

Quốc gia: Serbia

Ngôn ngữ: Tiếng Serbia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Topmaxx 123 E
BEZBEDNOSNI LIST
NAZIV PROIZVODA
TOPMAXX 123 E
PRILAGOĐENO ODREDBI (EC) BR. 1907/2006 (REACH), ANEKS II (453/2010) -
EVROPA
:
1.1 IDENTIFIKATOR PROIZVODA
1.3 PODACI LICA ZADUŽENOG ZA IZRADU BEZBEDNOSNOG LISTA
1.2 RELEVANTNE IDENTIFIKOVANE UPOTREBE SUPSTANCE ILI SMESE I UPOTREBE
KOJE NISU PREPORUČENE
PREPORUČENE UPOTREBE
GLAVA 1: IDENTIFIKACIJA SUPSTANCE/PREPARATA I KOMPANIJE/PREDUZIMAČA
KOD PROIZVODA
:
PREPORUČUJE SE DA SE NE UPOTREBLJAVA PROTIV
1.4 BROJ TELEFONA ZA HITNE SLUČAJEVE
NACIONALNO SAVETODAVNO TELO/CENTAR PROTIV TROVANJA
Sredstvo za pranje penom. Poluautomatsko sa ubacivanje vazduha
Nije poznato.
Ecolab Hygiene d.o.o.
Milana Tankosića 8
SRB-11000 Beograd
Srbija
Tel. : +381 (0)11 2076800
Fax : +381 (0)11 2076802
office.belgrade@ecolab.com
:
PROIZVOĐAČ/ DISTRIBUTER/
UVOZNIK
109377E
NAMENA PROIZVODA
:
Sredstvo za čišćenje površina
SAMO ZA PROFESIONALNU UPOTREBU
PROIZVOĐAČ/ DISTRIBUTER/ UVOZNIK
:
BROJ TELEFONA
Srbija: Centar za kontrolu trovanja: Beograd 011 36 08 440 i 011 36 08
234 (24
časovni kontakt)
Bosna: 112
Crna Gora: 112
:
BROJ TELEFONA
011 2076800 (Radnim danom od 8.00 do 16.00 h)
VERZIJA
: 2
KLASIFIKACIJA
C; R35
Klasifikacija ovog proizvoda se bazira samo na ekstremnoj vrednosti pH
(u skladu
sa trenutno važećom evropskom regulativom).
:
:
OPASNOSTI PO LJUDSKO
ZDRAVLJE
Izaziva teške opekotine.
Za detaljnije informacije o uticaju na zdravlje i o simptomima videti
poglavlje 11.
KLASIFIKACIJA U SKLADU SA REGULATIVOM (EC) 1272/2008 [CLP/GHS]
GLAVA 2: IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 KLASIFIKACIJA SUPSTANCE ILI SMEŠE
DEFINICIJA PROIZVODA
:
Mešavina
Za pun tekst o gore navedenim R rečenicama ili H izjavama videti
Poglavlje 16.
KLASIFIKACIJA NA OSNOVU DIREKTIVE 1999/45/EC [DPD]
Proizvod je klasifikovan kao opasan na osnovu Direktive 1999/45/EC i
njenih amandmana.
Skin Corr. 1, H314
Aquatic Chronic 3, H412
DATUM IZDAVANJA/DATUM
REVIZIJE
:
_1/14_
19 Septembar 2013
_TOPMAXX 123 E_
GLAVA 2: IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
:
OSTALI RIZICI KOJI NE
REZULTIRAJU KLASIFIKACIJOM
2.2 ELEME
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu