TOPAZ AC3

Quốc gia: Estonia

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
TOPAZ AC3
116648E
1 / 21
1. JAGU. AINE/ SEGU NING ÄRIÜHINGU/ ETTEVÕTJA IDENTIFITSEERIMINE
1.1 TOOTETÄHIS
Toote nimi
:
TOPAZ AC3
UFI
:
V7GY-P6M1-HC0E-RDUS
Toote kood
:
116648E
Aine/ segu kasutamine
:
Puhastusvahend
Kemikaali liik
:
Segu
ÜKSNES KUTSEALASEKS KASUTAMISEKS.
Teave toote lahjendamise
kohta.
:
5.0 %
1.2 AINE VÕI SEGU ASJAOMASED KINDLAKSMÄÄRATUD KASUTUSALAD NING
KASUTUSALAD, MIDA EI
SOOVITATA
Kindlaksmääratud
kasutusalad
:
Üldpuhastusvahend. Manuaalne protsess
vahu puhastaja. Pool-automaane jahutuseta protsess
Vahu puhastaja. Pool-automaane jahutusega protsess
Soovitatavad
kasutuspiirangud
:
Üksnes tööstuslikuks ja kutsealaseks kasutamiseks.
1.3 ANDMED OHUTUSKAARDI TARNIJA KOHTA
Tootja
:
Ecolab sp. z o.o.
ul. Opolska 114
31-323, Kraków, Poola +48 12 26 16 100 (08.00-16.00 CET)
DOK.pl@ecolab.com
1.4 HÄDAABITELEFONINUMBER
Hädaabitelefoninumber
:
+3728807977
+32-(0)3-575-5555 Üle-euroopaline
Mürgistusteabe keskuse
telefoni number
:
16662, +372 7943 794
Koostamise
kuupäev/parandus
:
24.09.2021
Variant
:
2.2
2. JAGU. OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
2.1 AINE VÕI SEGU KLASSIFITSEERIMINE
KLASSIFIKATSIOON (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
TOODE ON MÜÜGIKS
Metalle söövitavad ained, Kategooria 1
H290
OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
TOPAZ AC3
116648E
2 / 21
Nahasöövitus, Kategooria 1
H314
Raske silmakahjustus, Kategooria 1
H318
Pikaajaline (krooniline) oht veekeskkonnale, Kategooria 3
H412
TOODET KASUTADA LAHJENDATATULT
Nahasöövitus, Kategooria 1
H314
Raske silmakahjustus, Kategooria 1
H318
Toote klassifikatsioon baseerub ainult tema pH piirväärtusel
(vastavalt kehtivatele Euroopa
õigusaktidele).
2.2 MÄRGISTUSELEMENDID
MÄRGISTAMINE (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
TOODE ON MÜÜGIKS
Ohupiktogrammid
:
Tunnussõna
:
Ettevaatust
Ohulaused
:
H290
Võib söövitada metalle.
H314
Põhjustab rasket nahasöövitust ja
silmakahjustusi.
H412
Kahjulik veeorganismidele, pikaajaline toime.
Hoiatuslaused
:
ETTEVAATUSABINÕUD:
P273
Vältida sat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu