TOPAZ AC2

Quốc gia: Serbia

Ngôn ngữ: Tiếng Serbia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                BEZBEDNOSNI LIST
u skladu sa Pravilnikom o sadržaju
bezbednosnog lista (“Sl. Glasnik RS”, br 100/11)
TOPAZ AC2
115867E
1 / 21
POGLAVLJE 1. IDENTIFIKACIJA HEMIKALIJE I PODACI O LICU KOJE STAVLJA
HEMIKALIJU U
PROMET
1.1 IDENTIFIKACIJA HEMIKALIJE
Naziv proizvoda
:
Topaz AC2
Šifra proizvoda
:
115867E
Upotreba
supstance/preparata
:
Sredstvo za pranje
Vrsta hemikalije
:
Smeša
SAMO ZA PROFESIONALNO KORIŠĆENJE.
Informacije o razblaživanju
proizvoda.
:
5.0 %
1.2 IDENTIFIKOVANI NAČINI KORIŠĆENJA HEMIKALIJE I NAČINI
KORIŠĆENJA KOJI SE NE PREPORUČUJU
Identifikovani načini
korišćenja
:
Proizvod za čišćenje opšte namene. Ručno čišćenje
Sredstvo za pranje penom. Poluautomatsko bez ubacivanja
vazduha
Sredstvo za pranje penom. Poluautomatsko sa ubacivanje
vazduha
Preporučena ograničenja
prilikom upotrebe
:
Namenjeno isključivo za industrijsku i profesionalnu upotrebu.
1.3 PODACI O SNABDEVAČU
Društvo
:
Ecolab Hygiene d.o.o.
Tošin Bunar 272
11000 Beograd, Srbija +381 (0)11 2076800 (Radnim danom od
8.00 do 16.00 h)
office.belgrade@ecolab.com
1.4 BROJ TELEFONA ZA HITNE SLUČAJEVE
Broj telefona za hitne
slučajeve
:
+3810800-812-155
+32-(0)3-575-5555 Trans-evropski
Broj telefona centra za
kontrolu trovanja
:
+381 11 36 08-440 (24 časovni kontakt)
Datum izdavanja/revizije
:
25.03.2020
Verzija
:
2.1
POGLAVLJE 2. IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 KLASIFIKACIJA HEMIKALIJE
BEZBEDNOSNI LIST
u skladu sa Pravilnikom o sadržaju bezbednosnog lista (“Sl. Glasnik
RS”, br
100/11)
TOPAZ AC2
115867E
2 / 21
KLASIFIKACIJA (PRAVILNIK O KLASIFIKACIJI, PAKOVANJU, OBELEŽAVANJU I
OGLAŠAVANJU HEMIKALIJE I
ODREĐENOG PROIZVODA U SKLADU SA GLOBALNO HARMONIZOVANIM SISTEMOM ZA
KLASIFIKACIJU I
OBELEŽAVANJE („SL. GLASNIK RS” BR 105/13 I 52/17) [CLP/GHS])
PROIZVOD U STANJU U KOM SE PRODAJE
Korozivno za metale, Kategorija 1
H290
Korozivno oštećenje kože, Kategorija 1
H314
Teško oštećenje oka, Kategorija 1
H318
PROIZVOD U RADNOM RAZBLAŽENJU
Korozivno oštećenje kože, Potkategorija 1A
H314
Teško oštećenje oka, Kat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu