Tobi Podhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
16-08-2023

Thành phần hoạt chất:

Tóbramýcíni

Sẵn có từ:

Viatris Healthcare Limited

Mã ATC:

J01GB01

INN (Tên quốc tế):

tobramycin

Nhóm trị liệu:

Sýklalyf fyrir almenn nota,

Khu trị liệu:

Cystic Fibrosis; Respiratory Tract Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Tobi Podhaler er ætlað til bælingar á langvarandi lungnasýkingu vegna Pseudomonas aeruginosa hjá fullorðnum og börnum 6 ára og eldri með blöðrubólgu. Sjá kafla 4. 4 og 5. 1 varðandi gögn í mismunandi aldurshópum. Íhuga ætti að opinbera leiðsögn á réttri notkun af sýklalyfjum.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2011-07-20

Tờ rơi thông tin

                                35
B. FYLGISEÐILL
36
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
TOBI PODHALER 28 MG INNÖNDUNARDUFT, HÖRÐ HYLKI
tobramycin
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
•
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
•
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
•
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
•
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um TOBI Podhaler og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota TOBI Podhaler
3.
Hvernig nota á TOBI Podhaler
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á TOBI Podhaler
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
Leiðbeiningar um notkun fyrir Podhaler innöndunartækið (
_bakhlið_
)
1.
UPPLÝSINGAR UM TOBI PODHALER OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
UPPLÝSINGAR UM TOBI PODHALER
TOBI Podhaler inniheldur lyf sem kallast tobramycin og er sýklalyf.
Þetta sýklalyf tilheyrir flokki
lyfja sem kallast amínóglýkósíðar.
VIÐ HVERJU TOBI PODHALER ER NOTAÐ
TOBI Podhaler er notað hjá sjúklingum 6 ára og eldri sem eru með
slímseigjusjúkdóm (cystic
fibrosis), til að meðhöndla lungnasýkingu af völdum bakteríu sem
kallast
_Pseudomonas aeruginosa._
Til að ná sem bestum árangri af meðferðinni með þessu lyfi
skaltu nota það samkvæmt
leiðbeiningunum í þessum fylgiseðli.
HVERNIG TOBI PODHALER VERKAR
TOBI Podhaler er innöndunarduft sem er í áfylltum hylkjum. Þegar
þú andar að þér TOBI Podhaler fer
sýklalyfið beint ofan í lungun til að berjast gegn bakteríunni
sem veldur sýkingunni og bætir öndunina.
HVAÐ ER _PSEUDOMONAS AERUGINOSA_
Það er mjög algeng baktería s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
TOBI Podhaler 28 mg innöndunarduft, hörð hylki
2.
INNIHALDSLÝSING
Hvert hart hylki inniheldur 28 mg af tobramycini.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Innöndunarduft, hart hylki
Glær hylki sem innihalda hvítt eða nánast hvítt duft, með „MYL
TPH“ prentuðu með bláu á annan
helming hylkisins og Mylan vörumerkinu prentuðu með bláu á hinn
hluta hylkisins.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
TOBI Podhaler er ætlað til bælandi meðferðar við langvinnri
lungnasýkingu af völdum
_Pseudomonas _
_aeruginosa_
, hjá fullorðnum og börnum 6 ára og eldri með
slímseigjusjúkdóm (cystic fibrosis).
Sjá upplýsingar um mismunandi aldurshópa í köflum 4.4 og 5.1.
Hafa skal opinberar leiðbeiningar um viðeigandi notkun sýklalyfja
í huga.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Skammtar
Skammturinn af TOBI Podhaler er sá sami fyrir alla sjúklinga á
því aldursbili sem lyfið er samþykkt
fyrir, án tillits til aldurs og þyngdar. Ráðlagður skammtur er
112 mg af tobramycini (4 x 28 mg hylki),
tvisvar á sólarhring í 28 daga. TOBI Podhaler er tekið í lotum,
til skiptis í 28 daga á meðferð og í
kjölfarið 28 daga án meðferðar. Skammtana tvo (sem eru 4 hylki
hvor) skal nota (til innöndunar) með
því sem næst 12 klst. millibili og ekki með minna en 6 klst.
millibili.
_Skammtar sem gleymast _
Ef skammtur gleymist og að minnsta kosti 6 klst. eru þangað til að
nota á næsta skammt, á
sjúklingurinn að nota skammtinn eins fljótt og mögulegt er. Að
öðrum kosti skal sjúklingurinn bíða
fram að næsta skammti og ekki nota fleiri hylki til þess að bæta
upp skammtinn sem gleymdist.
_Lengd meðferðar _
Meðferð með TOBI Podhaler skal halda áfram á lotubundinn hátt
svo lengi sem læknirinn telur að
sjúklingurinn hafi klínískan ávinning af meðferð með TOBI
Podhaler. Ef klínísk versnun verður á
lungnastarfsemi, skal íhuga viðbótarmeðferð, eða aðra meðferð
gegn pse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu