Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Timolol (dưới dạng Timolol maleat)
Công ty cổ phần Pymepharco
Timolol (as Timolol maleate)
25mg/5ml
Dung dịch nhỏ mắt
Hộp 1 lọ 5ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Pymepharco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: natri dihydrogen phosphat dihydrat, dinatri hydrogen phosphat dihydrat, benzalkonium clorid, nước cất pha tiêm
' BOYTE CỤC QUẢN LÝ -QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lân đâu:,S (..3/a91).5 COMPOSITION Each bottle of 5mi contains Timolo! maleate equivalen to Timolol 25mg INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION Read the leaflet inside. STORAGE in &dry, cool place (below 30°C). Protect from light. SPECIFICATION - In-house. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ THE LEAFLET CAREFULLY BEFORE USING. % GO jOjOwlL ⁄ = `... AAAOWIL kk Prescription drug Timolol 0.5 % Eye - drops 5mL S29 [I6 ke Thuốc bán theo đơn THÀNH PHẦN Mỗi lọ 5ml chứa Timolol maleat tương đương = zo TIMOEYE CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỀU DÙNG, CÁCH DÙNG Xem tờ hướng dẫn sử dụng. Timolol 0,5 % BẢO QUẦN Thuốc nhỏ mốt Nơi khô, mát (dưới 30°C). Tránh ánh sáng. 5mL Sử dụng trong 30 ngày sau khi mở nắp lọ. TIÊU CHUẨN - TCCS. bE XA TAM TAY TRE EM BOC KY HUGNG DAN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG co eS CONG TY C6 PHAN PYMEPHARCO 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên, Việt Nam SOK / VISA: XX - XXXX - XX \ Số lô SX /Lot : ABMMYY ` Ngay SX/Mfg.: Ngày/Tháng/Năm "———————] HE. Ngày / Tháng /Năm HUỲNH TẤN NAM TỔNG GIÁM ĐỐC Mẫu nhãn mes toe T Mai lo Sml chia Timolol maleat 5 ° = § š |NIMOEYE 05%|d-sevnễea=. + = s Bỏo quỏn nơi khô, mát eT 3 ; 0® = z > {duéi 30°C). Tranh anh sang. | — 2 Ễ CÔNG TY CỔ PHAN PYMEPHARCO _. fa 5S 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên, Việt Nam / HUỲNH TẤN NAM TỔNG GIÁM ĐỐC HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC Rx Thuốc bán theo đơn. Nếu cần thêm thông tín, xin hỏi ý kiến bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Để xa tầm tay của trẻ em. TIMOEYE 0,25% /0,5% THANH PHAN: TIMOEYE 0,25% - Mỗi ml chứa Timolol maleat tương đương timolol 2,5 mg TIMOEYE 0,5% - Mỗi ml chứa Timolol maleat tương đương timolol 5,0 mg Tá dược: Natri dihydrogen phosphat dihydrat, dinatri hydrogen phosphat dihydrat, benzalkoni Đọc toàn bộ tài liệu