Tercef 1g Bột pha dung dịch tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Ceftriaxone (tương đương Ceftriaxone natri)

Sẵn có từ:

Actavis International Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Ceftriaxone (equivalent to Ceftriaxone sodium)

Liều dùng:

1g

Dạng dược phẩm:

Bột pha dung dịch tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 5 lọ x 30ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Balkanpharma Razgrad AD

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: BP 2011; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tercef không chứa bất kỳ thành phần tá dược nào

Tờ rơi thông tin

                                3/ƒS
bSz
fe
uatzsaful
405
UONOS
10)
JapMod
—
BỊ
8uoXEI11J22
AVWI
J19219L
.—.—-.——-—.—.~>5.—.—-—.—=-—-.—~——.—.—.—~—=.—=-—.—.—=-~-c—.—.—.=.—.—=.—=-.—=.—..
"'&
apo»
|
the
:
wan
eyd
ap
10g
B1
auoxeI11J22
A1/WNI
joo
19L
aun
pew
UoNdusald
XI
AAAC7167
sw
a
`
i
me
ee
et
ee
ees
—
eae
es
we
ee
ee
ee
ee
eee
ae
i
ne
ea
i
eesate
meee
..
BỊ
|DỊA
X
6
xử
:
,
g
u0I128ƒUI
101
uotyn|ðS
101
1ap/Aod
Ị
|
3
Ễ
Ề
BL
auoXeI11Ja2
i
n
as
AVWI
i
aes
39219]
Lo
aes
Ị
BỘ
Y
TẾ
————
`
i_
ee
ee
re
sẽ=l
——
Tercef
|
|
@
>
|
;
5xloig
|
O-
a
F
|
Ceftriaxone
1g
°
¬
x)-
sS
Ị
Bột
để
pha
tiêm
|
....--....°
“m=-
=
—_
EE
—
———¬
——
&
>
~
I
Môi
lọ
chứa:
Ceftriaxone
sodium
tuong
dufong
1g
Ceftriaxone.
Each
vial
contains
Ceftriaxone
sodium
equivalent
to
1
g
Ceftriaxone
|
>
—_
3
i
Đường
dùng:
Tiêm
bắp,
tiêm
tĩnh
mạch.
Sodlum
content
=
70
mg/g
|g
5)
SS
3
i
Chỉ
định,
liều
dùng
và
cách
dùng,
chống
chỉ
định,
Route
of
administration:
Intramuscular,
intravenous
use.
i=
+
tác
dụng
phụ:
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp.
Indicatlon,
Dosage
&Administratlon,
Contra-4ndicatlon,
slda-effects:
&
r4
¬
!
Thuốc
bán
theo
đơn.
read
the
package
Insert
clased.
ị
s
.._
¢x)
`
Ị
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Mediclnal
product
subject
to
medical
prescrlption.
Ị
=
Hs
|
a
Ị
Bảo
quần:
Không
quá
30°C,
trong
bao
bì
gốc.
Read
the
package
Insert
carefully
before
use.
|
=
:
i
Sau
khi
pha
phải
bảo
quản
ở
nhiệt
độ từ
2°
-
8°
C
Storage:
do
not
store
abave
30°C,
in
the
original
package.
I
So
Ay
=
|
(trong
tủ
lạnh)
không
quá
24
giờ.
After
teconstitutlor,
store
at
25-8”
C
(In
refrlgerator)
up
to24
hours.
i

j
©
t<
"`
ị
Tiêu
chuẩn:
BP2011
Specification:
P2111
vactavis
-
=-
=
!
SOK:
Sản
xuất
hỏi:
|
C©
Ga
‘3
|
DNNK:
Manufactured
by:
|
SE
Balkanpharma-Razgr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này