TENAPRIL 10

Quốc gia: Indonesia

Ngôn ngữ: Tiếng Indonesia

Nguồn: Badan Pengawas Obat dan Makanan RI - Indonesian Food and Drug Supervisory Agency

Thành phần hoạt chất:

RAMIPRIL

Sẵn có từ:

FERRON PAR PHARMACEUTICALS - Indonesia

INN (Tên quốc tế):

RAMIPRIL

Liều dùng:

10 MG

Dạng dược phẩm:

KAPLET

Các đơn vị trong gói:

DUS,5 STRIP @ 6 KAPLET

Sản xuất bởi:

DEXA MEDICA - Indonesia

Ngày ủy quyền:

2018-01-22

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu