Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
S.I.A (Tenamyd Canada) Inc
Amoxicillin (as Amoxicillin trihydrate)
500mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Medopharm Private Limited
Tiêu Chuẩn: BP 2015; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Magnesium stearate, sodium starch glycolate, sodium lauryl sulphate
Bueu ugI^ 0}. X 1A 0L độH #20 /33 Buu 008 u|II|2iXouU1y 00S xoweuay (Rx) Thube ban theo don. —- Composition: Each capsule contains: Amoxicillin Trinydrate BP equivalent to amoxicillin 500 mg Te 5 Dosage: As directed by the Physician. Amoxicillin 500 mg Store in a cool and dry place below 30°C, protect from light. Keep out of reach of children CONSULT PACKAGE INSERT BEFORE ADMINISTRATION. | INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS AND DIRECTIONS | FOR USE: SEE LEAFLET INSIDE. | Visa No.: Batch No.: Mfg. Lic, No.: Mfg. Date : Exp. Date : Manufactured by: n Medopharm Pvt. Ltd. ass 50, Kayarambedu Village. Guduvanchery - 603 202, INDIA. Registered by: qa wT =5 S..A (TENAMYD CANADA) INC ce œ % > \ >~“ (c1 `. \ 4 „— ` = min — i t— 7) = \ “Eni . ¬ \ \ nd ” li yr \ a = \ | œ*< la Ni . Sư >—— \ nong _ \ pe? fF = | 2 S| CUC Lan dau | Medopharm Pvt. Ltd. Registered by- a > BD 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery - 603 202, INDIA. Manufactured by: medopharm ae | | | l Tenamox 500 Amoxicillin 500 mg g 3 ẵ ẽ 5 8 : g š E Ễ Composition: Each capsule contains: 3 Ệ _——_ Batch. No.: Exp. Date - ——-—--—- =———- — —— )Preseriptlon only. Tenamox §00 Amoxicillin 500 mg < a’ BD S.I.A (TENAMYD CANADA) INC Tenamox 500 Amoxicillin 500 mg Box of 10 blisters x10 capsules L VĂN PHÒNG ` Si ĐẠI DIỆN | | TẠI T.P HÀ NỘI/ © Thành phần: Mỗi viên nang cửng chứa Amoxicillin tnhydrate BP tương đương Amoxicllllin 500 mg Chỉ định, chống chỉ định, liếu dùng. cách dung: xem toa trong hộp. "Các thông tin khác để nghị xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm thao” Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30C, tránh ánh sang. Thuốc bán theo đơn. Để xạ tắm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. SDK: 86 16 SX, NSX, HD xem “Batch”, “Mfg.” “Exp.” trén bao bi. Sdn xudt bo: MEDOPHARM PVT. LTD. 80, Kayarembedu Viliage. Guduvanchary - 903 202, ẤN ĐÔ Đăng kỷ bởi a- = B1A (T Đọc toàn bộ tài liệu