Tenamox 250 Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Amoxicillin

Sẵn có từ:

S.I.A (Tenamyd Canada) Inc

INN (Tên quốc tế):

Amoxicillin

Liều dùng:

250mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Medopharm Private Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: BP 2015; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Magnesium stearate, sodium starch glycolate, sodiumlauryl sulphate

Tờ rơi thông tin

                                /43
/
J4
——rt——*
———=—
¬——
Bueu
u@IA
0}
X
JA
0ÿ
dội
Bw
008š
ul|I2IXoury
0Sz
xoweuay
=———
(Rx)
Thube
ban
theo
don.
Tenamox
25°
Amoxicillin
250
mg
——
Composition:
Each
capauie
contains:
Amoxicillin
Tritydrate
BP
equivalant
to
amoxiciliin
250
mg
Dosage:
As
directed
by
the
Physician.
Store
In
@
cool
and
dry
place
below
30°C,
protect
fram
tight.
Kaep
out
of
reach
of
children
INDICATIONS,
CONTRAINDICATIONS
AND
DIRECTIONS
FOR
USE:
SEE
LEAFLET
INSIDE.
Visa
No.:
Batch
No.:
Mfg.
Lie.
No.:
Mfg.
Date
:
Exp,
Date
:
Manufactured
by:
Medopharm
Pvt.
Ltd.
50,
Kayarambedu
Village,
Guduvanchery
-
603
202,
INDIA.
Registered
by:
a
Bb
S.LA
(TENAMYD
CANADA)
INC
medophan
ce:
a
`
Lần
đâu
—
CONSULT
PACKAGE
INSERT
BEFORE
ADMINISTRATION.
@G
œ
S.1.A
(TENAMYD
CANADA)
INC
Guduvanchery
-
603
202,
INDIA
50,
Kayarambedu
Village,
Amoxicillin
Trihydrate
BP
equivalent
to
amoxicillin
250
mg
Dosage:
As
directed
by
the
Physician.
Store
in
a
cool
and
dry
place
below
3C,
protect
from
light
Keep
out
of
reach
of
children
mf
288
La
`
bé
6
G
5
Ss
ent
a
—-—
|
(Rx)Prescription
only.
Tenamox
250.
Amoxicillin
250
mg
$.1.A
(TENAMYD
CANADA)
INC
È
|
|
~
Dp
_
Tenarmox
250
Amoxicillin
250
mg
Box
of
10
blisters
x10
capsules
‘
»>v
s
VAN PHONG
\7
&
tj
DAI
DIEN
1
i
p/o
tj
TAI/T.P
HA
NOI
i
x4⁄
Thành
phần:
Mỗi
viện
nang
cửng
chứa
Amoxtcillin
trihydrate
BP
tương
đương
Amoxiciilin
250
mg
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng:
xem
toa
trong
hộp.
"Các
thông
tin
khác
để
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo”
Bảo
quản
nơi
khó
mát,
nhiệt
độ
dưới
30ˆC,
tránh
ánh
sảng
Thuôc
bán
theo
đơn.
Để
xa
tắm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
SDK:
84
16
SX,
N8X,
HD
xem
“Batch’,
"Mig."
“Exp.”
tran
bao
bi.
San
xust
bo)
MEDOPHARM
PVT.
LTD.
50,
Kayarambedu
Village,
Guduvanchery
-
603
202.
AN
BO
Đăng
kỷ
bởi:
8S
S14
CTEMAMYD
CANADA)
IC
Nhập
khiẩu
bởi
Tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
BNAa

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này