Temozolomide Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
27-02-2023

Thành phần hoạt chất:

temozolomid

Sẵn có từ:

Hexal AG

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

For behandling av voksne pasienter med nylig diagnostisert glioblastom multiforme samtidig med strålebehandling (RT) og deretter som monoterapibehandling. For behandling av barn fra en alder av tre år, unge og voksne pasienter med ondartet glioma, slik som glioblastoma multiforme eller anaplastic astrocytom, viser tilbakefall eller progresjon etter standard terapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2010-03-15

Tờ rơi thông tin

                                174
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
175
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
TEMOZOLOMIDE HEXAL 5 MG HARDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE HEXAL 20 MG HARDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE HEXAL 100 MG HARDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE HEXAL 140 MG HARDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE HEXAL 180 MG HARDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE HEXAL 250 MG HARDE KAPSLER
Temozolomide
LES NØYE GJENNOM (HELE) DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å
BRUKE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Temozolomide Hexal er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Temozolomide Hexal
3.
Hvordan du bruker Temozolomide Hexal
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Temozolomide Hexal
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA TEMOZOLOMIDE HEXAL ER OG HVA DET BRUKES MOT
Temozolomide Hexal inneholder et virkestoff som heter temozolomid.
Dette legemidlet er et
antitumor-middel.
Temozolomide Hexal brukes til behandling av spesifikke former for
hjernesvulst:
•
hos voksne med nydiagnostisert glioblastoma multiforme. Temozolomide
Hexal brukes først i
kombinasjon med strålebehandling (samtidig fase av behandlingen) og
etter det alene
(monoterapifase av behandlingen).
•
hos barn fra og med tre år, ungdom og voksne med maligne gliomer, som
glioblastoma
multiforme eller anaplastisk astrocytom. Temozolomide Hexal brukes mot
disse svulstene ved
tilbakefall eller forverring etter standardbehandling.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER TEMOZOLOMIDE HEXAL
BRUK IKKE TEM
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Temozolomide Hexal 5 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver harde kapsel inneholder 5 mg temozolomid.
Hjelpestoff med kjent effekt:
Hver harde kapsel inneholder 168 mg laktose, vannfri.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Hard kapsel (kapsel).
De harde kapslene har en hvit hoveddel, en grønn topp, og er merket
med svart blekk. Toppen er
merket med ”TMZ”. Hoveddelen er merket med ”5”.
Hver kapsel er ca. 15,8 mm lang.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Temozolomide Hexal er indisert til behandling av:
−
voksne pasienter med nydiagnostisert glioblastoma multiforme samtidig
med strålebehandling
(RT) og som påfølgende monoterapibehandling
−
barn fra og med tre år, ungdom og voksne pasienter med maligne
gliomer, slik som
glioblastoma multiforme eller anaplastisk astrocytom som har residiv
eller progresjon etter
standardbehandling.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Temozolomide Hexal skal kun forskrives av leger med erfaring i
onkologisk behandling av
hjernetumorer.
Antiemetisk behandling kan gis (se pkt. 4.4).
Dosering
_Voksne pasienter med nydiagnostisert glioblastoma multiforme _
_ _
Temozolomide Hexal administreres i kombinasjon med fokal
strålebehandling (samtidig fase)
etterfulgt av opptil 6 sykluser med temozolomid (TMZ) som monoterapi
(monoterapifase).
_Samtidig fase _
_ _
TMZ gis oralt i en dose på 75 mg/m
2
daglig i 42 dager samtidig med fokal strålebehandling (60 Gy
gitt som 30 fraksjoner). Ingen dosereduksjoner er anbefalt, men utsatt
eller avsluttet administrering av
TMZ bør avgjøres ukentlig i henhold til hematologiske og
ikke-hematologiske toksisitetskriterier.
Administrering av TMZ kan fortsettes gjennom den 42 dager lange
samtidige fasen (opp til 49 dager)
dersom følgende kriterier er oppfylt:
Utgått markedsføringstillatelse
3
−
antall nøytrofile granulocytter ≥ 1,5 x 10
9
/l
−
antall trombocytter ≥ 100 x 10
9
/l

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này