TAXAT STAR (912813)

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
volgens Verordening (EG) Nr.
1907/2006
TAXAT STAR
114993E
1 / 21
RUBRIEK 1. IDENTIFICATIE VAN DE STOF OF HET MENGSEL EN VAN DE
VENNOOTSCHAP/
ONDERNEMING
1.1 PRODUCTIDENTIFICATIE
Productbenaming
:
TAXAT STAR
UFI
:
WS7U-H9N8-Q20H-ANMX
Productcode
:
114993E
Gebruik van de stof of het
mengsel
:
Wasserij product
Type stof
:
Mengsel
UITSLUITEND BESTEMD VOOR PROFESSIONELE GEBRUIKERS.
informatie over
productverdunning
:
0.8 %
1.2 RELEVANT GEÏDENTIFICEERD GEBRUIK VAN DE STOF OF HET MENGSEL EN
ONTRADEN GEBRUIK
Geïdentificeerd gebruik
:
Wasmiddel. Automatische dosering en manueel gebruik
Wasmiddel. Manueel gebruik
Aanbevolen beperkingen
voor gebruik
:
Uitsluitend voor industrieel en beroepsmatig gebruik.
1.3 DETAILS BETREFFENDE DE VERSTREKKER VAN HET
VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
Firma
:
Ecolab BVBA
Noordkustlaan 16C
1702 GROOT-BIJGAARDEN, België +32 (0)2 467 51 11 (België)
Info.be@Ecolab.com
1.4 TELEFOONNUMMER VOOR NOODGEVALLEN
Telefoonnummer voor
noodgevallen
:
+32-(0)3-575-5555 Trans-Europees
Telefoonnummer
:
070-245245 (antigifcentrum)
Datum van
samenstelling/herziening
:
18.11.2021
Versie
:
2.2
RUBRIEK 2. IDENTIFICATIE VAN DE GEVAREN
2.1 INDELING VAN DE STOF OF HET MENGSEL
INDELING (VERORDENING (EG) NR. 1272/2008)
PRODUCT, ZOALS VERKOCHT
Oogirritatie, Categorie 2
H319
VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
volgens Verordening (EG) Nr. 1907/2006
TAXAT STAR
114993E
2 / 21
PRODUCT IN GEBRUIKSCONCENTRATIE
Geen gevaarlijke stof of mengsel.
2.2 ETIKETTERINGSELEMENTEN
ETIKETTERING (VERORDENING (EG) NR. 1272/2008)
PRODUCT, ZOALS VERKOCHT
Gevarenpictogrammen
:
Signaalwoord
:
Waarschuwing
Gevarenverklaringen
:
H319
Veroorzaakt ernstige oogirritatie.
Voorzorgsmaatregelen
:
PREVENTIE:
P280e
Draag oogbescherming/ gelaatsbescherming.
PRODUCT IN GEBRUIKSCONCENTRATIE
Geen gevaarlijke stof of mengsel.
2.3 ANDERE GEVAREN
PRODUCT, ZOALS VERKOCHT
Niets bekend.
RUBRIEK 3. SAMENSTELLING EN INFORMATIE OVER DE BESTANDDELEN
3.2 MENGSELS
PRODUCT, ZOALS VERKOCHT
GEVAARLIJKE BESTANDDELEN
Chemische naam
CAS-Nr.
EG-Nr.
REACH Nummer
Ind
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 29-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này