Tatridat Viên nang mềm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Acid Ursodeoxycholic

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

INN (Tên quốc tế):

Acid Ursodeoxycholic

Liều dùng:

300 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang mềm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, dầu lecithin, dầu đậu nành hydro hóa một phần, hard fat, sáp ong trắng, gelatin, glycerin đậm đặc, ethyl vanillin, titan dioxide, màu vàng số 4, màu vàng số 5, màu xanh dương số 1, màu đỏ số 40, nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                MẪU
NHÃN
HỘP
Sản
phẩm
Viên
nang
mềm
TA
TRIDAT
60V
Kích
thước
hộp
:
100
x
68
x
114
mm
Tỷ
lệ
:
70%
Nội
dung
:
như
mẫu
WHO-GMP
R
Prescriptipn
drug
06
blisters
x
10
solt
capsules
©
Composition:
Each
soft
capsule
contains:
Ursodeoxycholic
acid............
300
mg
ý:
Mỗi
viên
nang
mém
chia:
rspdeoxycholi.....................300
mụ
2
Chi
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định:
©
Indleations,
administration,
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
contraindications:
See
insert
paper
©
Storage:
In
a
hermetic
container,
below
30°C,
Bảo
quản:
Trong
hộp
kin,
ð
nhiệt
độ
audi
30°C,
tránh
ánh
sáng.
protect
from
light.
©
Package:
06
blistars
x
10
soft
capsules
TATRIDA
Acid
ursodeoxycholic
300mg
TH
Hợi
Acid
ursodeoxycholle
300
Keep
out
of
reach
of
children
ĐỂ
xa
tầm
tay
tra
em
Read
insert
paper
carefully
before
using
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
PHIL
PHIL
INTER
PHARMA
8
NN
HO
|
_
|
|
=
7
a
1
Sản
xuất
tại
ETY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
25,
đường
số
8,
KCN
Việt
Nam-
Singapore.
Binh
Duong
sok
Số
lô
SX
|
Lan
us,
IA
|
Lh
ee
MAU
NHAN
HỌP
Sản
phẩm
:
Viên
nang
mềm
TA
TRIDAT
100V
Kích
thước
hộp
:
110
x
68
x
114
mm
Tỷ
lệ
Nội
dung
:
70%
:
như
mẫu
WHO-GMP
ảnh
phẩn:
Mỗi
viên
nang
mắm
chứa:
Acid
ursodeoxycholic...............
300
mg
©
PhÏ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
9
Bảo
quản: Trong
hộp
kín,
ð
nhiệt
độ
dưới
30°C.
tránh
ánh
sáng
©
Đúng
gói:
10
vỉ
x
10
viên
nang
mắm
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Sản
xuất
tại
CTY
TWHH
PHIL
INTER
PHARMA
25,
đường
số
8,
KCN
Việt
Nam-
Singapore,
Bình
Dương
SOK:
Sd
16
SX
NSX
HD:
WHO-GMP
©
Composition:
Each
soft
capsule
contains:
Ursodeoxycholic
acid...............
300
mg
R
Prescription
drug
10
blisters
x
10
soft
capsules
2
Indleations,
administration,
contraindications:
See
insert
paper
©
Storage:
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này