Tamiflu viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
05-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Oseltamivir phosphate

Sẵn có từ:

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Oseltamivir phosphate

Liều dùng:

30mg

Dạng dược phẩm:

viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Roche S.p.A

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 60 tháng; Tá dược: Tá dược trong viên nang: Pre-gelatinized starch, Povidone K 30, Croscarmellose sodium, Talc, Sodium stearyl fumarate. Tá dược trong bột pha huyền dịch: Sorbitol, Titanium dioxide, Sodium benzoate, Xanthan gum, Monosodium citrate, Saccharin sodium, PERMASEAL 11900-31 Tutti Frutti

Tờ rơi thông tin

                                PREPRESS
-
INFORMIATIOM
PREPRESS
-
ROCHE
BASEL
Control
Proof
New
Proof
Corrections
Format
68
x
22 x
120
mm
Register
Nr.
10.040
Date:............................
Date:...........................
Date:........................
NP
2020
26.03.2010
12:52:15
ViSđ:....................ccc.Se-
VÌSA:............
uc...
VlSâ:......................c
Grundschrift
7.5
Punkt
OK
for
Printing
Control
File
OK
for
Printing
Date:............................
Date:............................
Date:.........................
"1m
J1.
ViSâ:......................
10117783
FE
10117783
FE
10117783
FE
10117783
FE
FILM
1
VON
4
FILM
2
VON
4
FILM
3
VON
4
FILM
4
VON
4
Pantone
Black
PMS
300
PMS
327
PMS
361
26.03.10
26.03.10
26.03.10
26.03.10
"|
1o
a»
/
VAN
PHONG
DAL
II
Z
—
Medicine:
keep
out
of
reach
of
children
1
viên
nang
=
30
mg
oseltamivir
(dưới
dạng
oseltamivir
phosphate)
Hộp
1
vỉ
x
10
viên
nang
NSX,
HD,
số
lô
SX:
xem
phần
MFD,
ngày
hết
hạn
là
ngày
01
của
tháng.
THUÓC
CHỈ
BÁN
THEO
ĐƠN.
ĐẺ
XA
TÀM
TAY
TRẺ
EM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
C®
10
capsules
Oseltamivir
Dosage
and
administration:
see
package
insert
oseltamivir
phosphate.
Bảo
quản
thuốc
ở
nhiệt
độ
dưới
30°
EXP,
số
lô
in
trên
bao
bì.
Ngày
SX
và
lí
Ệ
ah
THÂN
ray
|
lãi
ụ
the
form
of
~
\
Zran
1
capsule
=
30
mg
oselta
chi
dinh,
ligu
va
cach
diingssxx
in
ae
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
C.
Số
đăng
ký
:
VN-
Nhà
nhập
khẩu:
Sản
xuất
cho
F.Hoffmann-La
Roshe—.
Ltd,
Basel,
Thuy
Sỹ
bởi
Roche/S:p.A!,
4:
|Sb..
Via
Morelli
2,
Segrate,
oy
:
IE
VAN
PHONG
ĐẠ{
2P"
`
3
[<|
TẠI
HÀM
a
8
mg
ett
wee,
3
Xin
—2
AM
C
“en
AN
PHÒNG
§
BẠI
nù
oS
ws
TẠI
THAN
aie
mổ
L
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Ñ
Oseltamivir
Lân
đâu:.ÁÊ
./...........Á%...
CY
10
capsules
1
a
Tamiflu®
Oseltamivir
CT2
10
capsules
`
Bs
\>\
HÀ
M
bà
Áj#)|
'2ye1BaS
a1Is
uoIq2npoad
“uelljA|
"v-d's
au2ow
‘jaseg
‘pl]
aydoy
E1-UUEUIJJÔH>3J.1O
spew}
4oi17789
2020
PREPR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này