Sutent Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Sunitinib (dưới dạng sunitinib malate)

Sẵn có từ:

Pfizer (Thailand) Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Sunitinib (as sunitinib malate)

Liều dùng:

12,5mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ 28 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Pfizer Italia S.R.L.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng

Tờ rơi thông tin

                                i
Ce.
ASCOU
PICENO
PLANT
WAN
Come
AS
SUTENT
12,5MG
28CPS
VN
4207631
01/Pho1
MENHIR
|
4207631
01
|
21.01.2014
|
Dos
|
|
ASTUCCIO
[STAST0293
(92,00
x
47,00
x
47,00)
Vietnam
lữ
=
|
‘Helvetica
=
sea1v.ax
|v
[PANT.S41
PANT.
247|
|
|
|
|
"SH
[SRE
ou
NOTE
TEQUCHE
BO
Y
pee
i
Doc
ks
T
T
i
+
T
3
Document
Updatings
F
Roe.
Ee
(|
CUC
QUANEYRECE
!
DA
PHE
DUYET
|
Lân
đâu:.đz...É......04#
Seoinsdeo
p1eu
giuntuns
„‡uo‡nS
Áiuo
UoIid|19S©1c|
Xu
Rx
Prescription
only
Each
capsule
contains:
Sunitinib
(as
malate)
12.5mg
Store
below
30°C
|
READ
THROUGHLY
THE
+e
LEAFLET
BEFORE
USE
KEEP
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN
_
SÐK:
VN-xXxx-xX
Sutent
sunitinib
Rx
Thude
ban
theo
dur,
hard
capsules
Sutent
es
sunitinib
Viên
nang
cứng
#*h
Họp
1
lo
28
viên
|
DO
NOT
TAMPER
QETUAN
AFTER
PRRTAG
/
VETATA
(A
MANOA45524ƒ
-
AFNOfAf
DO#O
(A
STAMPA
Nỗi
viên
nang
chứa:
Sunitinib
(dạng
muối
malat)
12,5
mq
Bào
quản
đưới
30C
%
⁄
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
HẮN
SỬ(ĐUNG
⁄
TRƯỚC
KHI
DÙNG'
\
(
bE
XA
TAM
TAY
TRE
EM,
#
Sutent™
Chỉ
định,
cách
dùng,
chồng)
⁄
sunitinib
dinh
va
cac
thang
tin
kha
Xin đọc
trong
tờ
hướng
dản
sử
dụng
kèm
theo
Manufactured
by/
Sản
xuất
bởi
hard
capsules
Ptfizer
Italia
S.r.I.
Rx
Prescription
only
Localita
Marino
del
Tronto,
63100
Ascoli
Piceno,
Y
DNNK:
xxxxx
Box
of
1
bottle
of
28
hard
capsules
`
LOI/
Bồ
lô
Sx
|?
MFN/
NSX
EXP/
HO:
PRINTED/STAMPA:
XXXXXXX
DD/MM/YY
DD/MM/YY
4207811
01
2
env
ne
LEGEND/LEGENDA:
ARTWORK
ENGLISH
ITALIAN
LOT/
Số
lô
SX:
|
Batch
num.
|
Lotto
MEN/NSX:
`
Mfg.
Date
Preparazione
EXP/
HD:
Exp.
Date
Scadenza
q
N
4207629
01/Phos
MENHIR
MAPS
Description:
Ascoli
Code:
Artwark
Date:
ETA
SUTENT
12,5MG
28CPS
VN
⁄7
)
4207629
01
|
07.01.2014
|
DO3
Material
type:
=
a
Country
-
Language:
‘Character
type:
Min.
Size:
ETICHETTA
er
Vietnam
Helvetica
6
STETI0054
(88,90
x
38,10)
UNWINDING
DIRECTION
1/A
luÈ-
Not
Color
1:
Color
2:
Color
3:
Color
4:
Color
5:
Color
6:
Color
?:
Color
8:
LABELO53|
2
|PANT.
541
|PANT.
247
TM
|
ME
|
rile
text:
——
Aggiornamenti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này