Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sunitinib (dưới dạng sunitinib malate)
Pfizer (Thailand) Ltd.
Sunitinib (as sunitinib malate)
12,5mg
Viên nang cứng
Hộp 1 lọ 28 viên
Thuốc kê đơn
Pfizer Italia S.R.L.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng
i Ce. ASCOU PICENO PLANT WAN Come AS SUTENT 12,5MG 28CPS VN 4207631 01/Pho1 MENHIR | 4207631 01 | 21.01.2014 | Dos | | ASTUCCIO [STAST0293 (92,00 x 47,00 x 47,00) Vietnam lữ = | ‘Helvetica = sea1v.ax |v [PANT.S41 PANT. 247| | | | | "SH [SRE ou NOTE TEQUCHE BO Y pee i Doc ks T T i + T 3 Document Updatings F Roe. Ee (| CUC QUANEYRECE ! DA PHE DUYET | Lân đâu:.đz...É......04# Seoinsdeo p1eu giuntuns „‡uo‡nS Áiuo UoIid|19S©1c| Xu Rx Prescription only Each capsule contains: Sunitinib (as malate) 12.5mg Store below 30°C | READ THROUGHLY THE +e LEAFLET BEFORE USE KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN _ SÐK: VN-xXxx-xX Sutent sunitinib Rx Thude ban theo dur, hard capsules Sutent es sunitinib Viên nang cứng #*h Họp 1 lo 28 viên | DO NOT TAMPER QETUAN AFTER PRRTAG / VETATA (A MANOA45524ƒ - AFNOfAf DO#O (A STAMPA Nỗi viên nang chứa: Sunitinib (dạng muối malat) 12,5 mq Bào quản đưới 30C % ⁄ ĐỌC KỸ HƯỚNG HẮN SỬ(ĐUNG ⁄ TRƯỚC KHI DÙNG' \ ( bE XA TAM TAY TRE EM, # Sutent™ Chỉ định, cách dùng, chồng) ⁄ sunitinib dinh va cac thang tin kha Xin đọc trong tờ hướng dản sử dụng kèm theo Manufactured by/ Sản xuất bởi hard capsules Ptfizer Italia S.r.I. Rx Prescription only Localita Marino del Tronto, 63100 Ascoli Piceno, Y DNNK: xxxxx Box of 1 bottle of 28 hard capsules ` LOI/ Bồ lô Sx |? MFN/ NSX EXP/ HO: PRINTED/STAMPA: XXXXXXX DD/MM/YY DD/MM/YY 4207811 01 2 env ne LEGEND/LEGENDA: ARTWORK ENGLISH ITALIAN LOT/ Số lô SX: | Batch num. | Lotto MEN/NSX: ` Mfg. Date Preparazione EXP/ HD: Exp. Date Scadenza q N 4207629 01/Phos MENHIR MAPS Description: Ascoli Code: Artwark Date: ETA SUTENT 12,5MG 28CPS VN ⁄7 ) 4207629 01 | 07.01.2014 | DO3 Material type: = a Country - Language: ‘Character type: Min. Size: ETICHETTA er Vietnam Helvetica 6 STETI0054 (88,90 x 38,10) UNWINDING DIRECTION 1/A luÈ- Not Color 1: Color 2: Color 3: Color 4: Color 5: Color 6: Color ?: Color 8: LABELO53| 2 |PANT. 541 |PANT. 247 TM | ME | rile text: —— Aggiornamenti Đọc toàn bộ tài liệu