Sustanon 250 Dung dịch tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Testosterone propionate; Testosterone phenylpropionate; Testosterone isocaproate ; Testosterone decanoate

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Testosterone propionate; Testosterone phenylpropionate; Testosterone isocaproate ; Testosterone decanoate

Liều dùng:

30mg;60mg; 60mg; 100mg

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ 1ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

N.V. Organon

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu lạc, Benzyl alcohol

Tờ rơi thông tin

                                Last
Time
Saved:
09-04
2008
11:56
Document
Name:
ka_42384_LC_v2a
cPDF
So
=.
=
Organon,
O
e
Netherland
SDK/
Reg.
No:
XX-XXXX-XX.
Thudc
ban
theo
don.
5
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Đề
xa
œ
“|
tim
tay
trẻ
em.
Mỗi
lọ
chứa
30
mg
testosterone
propionate,
0
LO
60
mg
testosterone
phenylpropionatc,
60
mg
testosterone
ON
isocaproate
va
100
mg
testosterone
decanoate
trong
|
ml
©
dầu
lạc.
Hộp
|
lo.
Dung
dich
dau
đề
tiêm
bắp.
S$
=
`
,
E
5
8
Chỉ
định,
Liêu
lượng
và
Cách
dùng,
“hông
chỉ
định,
=
c=
2
Thận
trọng
và
các
tl:ông
tin
khác:
xin
xem
tờ
hướng
dẫn
,:
8
&
S|
str
dung
dinh
kem.
HD,
sé
16
SX,
NSX:
xem
Exp.,
Lot
no.,
e
Ss
S
Mfg.
date
trén
bao
bì.
Bảo
quản
dưới
30°C
(
không
để
trong
=
3
tủ
lạnh
hoặc
đông
lạnh).
Bảo
quản
trong
bao
bì
gốc
và
giữ
thuốc
trong
hộp.
0
xed
EN
Đ
gy.
B
=
;
Alm
-
“fe
a
ae
:
ua
&
:
42584555
-
—
42584
B
>
:
fz)
:
84
Bl
>
HS:
`"
=
a
/
©IA
s
⁄
Šk.
—:-
†el
no
printing
Drawing:
3.941/3.938
|
Dim.:
40
x
20
mm
Die-Cut
(no
printing)
|
|
Variable
data
'Sustanon®
250
Solution
for
injection
Intramuscular
injection
1
ml:
50
mg
_—_—
propionate,
101
45004/5
55
0000000
testosterc
'ne
Isocaproate
and
“||
cof
00
Meg
testosterore
decanoate
\
(Re
BE
as
Oss.
The
Netherlands
-dX3
)00000
R
íe
45004_LŨ_v1a
40x20_
B2»
12
januari
2010,
15:27
Pr.
Black
|
SUSTAIN
dé
tiém
bap,
250
mg/mL
Nhóm
tri
ligu:
Androgens.
Ma
ATC:
G03B
A03
Thanh
phan
Mỗi
lọ
1ml
Sustanon
250
chtra
30
mg
testosterone
propionate,
60
mg
testosterone
phenylpropionate,
60
mg
testosterone
isocapr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu