Sugammadex Adroiq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sugammadex sodium

Sẵn có từ:

Extrovis EU Ltd.

Mã ATC:

V03, V03AB

INN (Tên quốc tế):

sugammadex

Nhóm trị liệu:

Wszystkie inne produkty terapeutyczne

Khu trị liệu:

Blokada nerwowo-mięśniowa

Chỉ dẫn điều trị:

Reversal of neuromuscular blockade induced by rocuronium or vecuronium in adults. For the paediatric population: sugammadex is only recommended for routine reversal of rocuronium induced blockade in children and adolescents aged 2 to 17 years.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2023-05-26

Tờ rơi thông tin

                                30
B. ULOTKA DLA PACJENTA
31
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
SUGAMMADEX ADROIQ 100 MG/ML ROZTWÓR DO WSTRZYKIWAŃ
sugammadeks
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED PODANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
•
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
•
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
anestezjologa lub innego
lekarza.
•
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi anestezjologowi
lub innemu lekarzowi. Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Sugammadex Adroiq i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed podaniem leku Sugammadex Adroiq
3.
Jak podawany jest lek Sugammadex Adroiq
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Sugammadex Adroiq
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK SUGAMMADEX ADROIQ I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
CO TO JEST LEK SUGAMMADEX ADROIQ
Sugammadex Adroiq zawiera substancję czynną sugammadeks. Sugammadex
Adroiq uważany jest za
wybiórczy środek wiążący leki zwiotczające, ponieważ działa
jedynie z określonymi środkami
zwiotczającymi mięśnie – bromkiem rokuronium lub bromkiem
wekuronium.
W JAKIM CELU STOSOWANY JEST LEK SUGAMMADEX ADROIQ
W przypadku konieczności przeprowadzenia niektórych typów operacji
mięśnie pacjenta muszą być
całkowicie rozkurczone. Dzięki temu chirurg może łatwiej
przeprowadzić operację. W tym celu
w trakcie znieczulenia ogólnego podawane są leki rozkurczające
mięśnie. Są one określane mianem
_środków zwiotczających mięśnie _i należą do nich bromek
rokuronium i bromek wekuronium.
Ponieważ te leki powodują również zwiotczenie mięśni
oddechowych, konieczne jest zastosowanie
wspomaganego oddychania (sztuczna wentylacja) w trakcie oraz po
operacji do czasu powrotu
własnego oddechu pacjenta.
S
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Sugammadex Adroiq 100 mg/ml roztwór do wstrzykiwań
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
1 ml zawiera sugammadeks sodowy w ilości równoważnej 100 mg
sugammadeksu.
Każda fiolka 2 ml zawiera sugammadeks sodowy w ilości równoważnej
200 mg sugammadeksu.
Każda fiolka 5 ml zawiera sugammadeks sodowy w ilości równoważnej
500 mg sugammadeksu.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Zawiera do 9,7 mg/ml sodu (patrz punkt 4.4).
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Roztwór do wstrzykiwań.
Przezroczysty roztwór, bezbarwny do lekko żółtego.
pH wynosi od 7 do 8, a osmolarność od 300 do 500 mOsm/kg.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Odwrócenie blokady przewodnictwa nerwowo-mięśniowego wywołanej
przez rokuronium lub
wekuronium u dorosłych.
Dzieci i młodzież:
Zaleca się stosowanie sugammadeksu tylko w rutynowym odwróceniu
blokady wywołanej przez
rokuronium u dzieci i młodzieży w wieku od 2 do 17 lat.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Sugammadeks powinien być podawany tylko przez lekarza anestezjologa,
lub pod jego nadzorem.
Zaleca się zastosowanie odpowiedniej techniki monitorowania
przewodnictwa nerwowo-mięśniowego
w celu monitorowania przebiegu odwrócenia blokady przewodnictwa
nerwowo-mięśniowego (patrz
punkt 4.4).
Dawkowanie
Zalecana dawka sugammadeksu zależy od poziomu blokady przewodnictwa
nerwowo-mięśniowego
przeznaczonej do zniesienia.
Zalecana dawka nie zależy od schematu znieczulenia.
Sugammadeks może być stosowany do znoszenia różnych poziomów
blokady przewodnictwa
nerwowo-mięśniowego wywołanego przez rokuronium lub wekuronium:
_Dorośli_
Rutynowe odwrócenie blokady:
Po bloku wywołanym przez rokuronium lub wekuronium, jeżeli
zniesienie bloku osiągnęło co
najmniej 1-2 w skali stymulacji tężcowej (ang._ post-tetanic
counts_, PTC), zaleca się zastosowanie
sugammadeksu w dawce 4 mg/kg masy ciała (mc.). Średni czas d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này