Stocrin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

efavirenzas

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J05AG03

INN (Tên quốc tế):

efavirenz

Nhóm trị liệu:

Antivirusiniai vaistai sisteminiam naudojimui

Khu trị liệu:

ŽIV infekcijos

Chỉ dẫn điều trị:

Stocrin yra nurodytas kartu su priešvirusiniais vaistais nuo žmogaus imunodeficito viruso-1 (ŽIV-1) infekuotų suaugusių, paauglių ir trejų metų amžiaus vaikų. Stocrin nebuvo tinkamai tirti pacientai, sergantys progresavusia ŽIV liga, t. y. pacientams, kurių CD4 skaičius < 50 ląstelių/mm3, ar po nesėkmės proteazė-inhibitorius (PI)-kurių sudėtyje režimų. Nors kryžminis atsparumas efavirenz su PIs nebuvo patvirtinti, yra šiuo metu nepakanka duomenų apie veiksmingumo vėliau naudoti PI pagrįstos terapijos derinys, kai sugenda režimų, kurių sudėtyje yra Stocrin.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 49

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

1999-05-28

Tờ rơi thông tin

                                85
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS PAKUOTĖS
IŠORINĖ DĖŽUTĖ
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
STOCRIN 200
mg plėvele dengtos tabletės
efavirenzum
efavirenzas
2.
VEIKLIOJI MEDŽIAGA IR JOS KIEKIS
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 200
mg efavirenzo
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Sudėtyje yra laktozės monohidrato.
Daugiau informacijos žiūrėkite pakuotės lapelyje.
4.
FARMACINĖ FORMA IR
KIEKIS P
AKUOTĖJE
90
plėvele dengtų tablečių
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS
Pri
eš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
Vartoti per burną.
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti
vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-
I) SPECIAL
US (-
ŪS) ĮSPĖJIMAS (
-
AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
EXP
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
86
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO
ATLIEKŲ
TVARKYMO
(JEI REIKIA)
11.
R
EGISTRUO
TOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Merck
Sharp & Dohme B.V.
Waarderweg 39
2031 BN Haarlem
Nyderlandai
12.
REGISTRACIJOS PAŽYMĖJIMO
NUMERIS (-IAI)
EU/1/99/111/011
13.
SERIJOS NUMERIS
Lot
14.
PARDAVIMO (IŠDAVIM
O) TVARK
A
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAŠTU
STOCRIN 20
0
mg tabletės
17.
UNIKALUS
IDENTIFIKATORIUS
–
2D BRŪKŠNINIS KODAS
2D brūkšninis kodas su nurodytu unikaliu identifikatoriumi.
18.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS
–
ŽMONĖMS SUPR
ANTAMI D
UOMENYS
PC
SN
NN
87
INFORMACIJA ANT VIDINĖS PAKUOTĖS
BUTELIUKO ETIKETĖ
S TEKSTAS
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
STOCRIN 200
mg plėvele dengtos tabletės
efavirenzum
efavirenzas
2.
VEIKLIOJI MEDŽIAGA IR JOS KIEKIS
Kiekvienoje plėvele dengt
oje tabl
etėje yra 200
mg efavirenzo
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Sudėtyje yra laktozės monohidrato.
Daugiau informacijos žiūrėkite pakuotės lapelyje.
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
90
plėvele dengtų tablečių
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
Vartoti per burną.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
STOCRIN 30
mg/ml geriamasis tirpalas
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename ml yra 30
mg efavirenzo
(efavirenzum)
.
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas
Kiekviename ml yra 1
mg
benzenkarboksirūgšties
(E210).
Kiekviename ml yra
iki 0,816 mg benzilo alkoholio (E1519).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1.
skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
G
eriamasis tirpalas
.
Bespalvis ar gelsvas s
kaidrus skystis.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
Terapinės indikacijos
STOCRIN
geriamojo tirpalo skiriama žmogaus imunodeficito virusu
-
1 (ŽIV
-
1) infekuotų
suaugusiųjų, paauglių ir vaikų nuo 3 metų, kurie negali nuryti
plėvele dengtų tablečių, sudėtiniam
antivirusiniam gydymui.
STOCRIN
poveikis pacientams, sergantiems progresuojančia ŽIV liga, t. y.
tiems, kuriems
CD4 < 50
ląstelių/mm
3
arba kurių gydymas su proteazės inhibitoriais (PI) buvo
nesėkmingas,
adekvačiai netirtas.
Kryžminis atsparumas tarp efavirenzo ir PI neaprašytas, tačiau dar
nepakanka duomenų apie vėlesnį PI
įjungimą į sudėtinį gydymą, kai schemos, kurių sudėtyje yra
STOCRIN
, buvo neefektyvios
.
Klinikinės ir farmako
dinam
inės informacijos santrauka pateikta 5.1
skyriuje.
4.2
DOZAVIMAS IR V
ARTOJIMO METODAS
Gydymą turi pradėti gydytojas, turintis ŽIV infekcijos valdymo
patirties.
Dozavimas
Efavirenzą
būtina
skir
ti kartu su kitais antiretrovirusiniais vaistais (žr. 4.5
skyrių).
Efavirenzo
geriamąjį tirpalą galima
gerti valgio metu ar neval
gius (žr. 5.2
skyrių).
Norint pagerinti
nepageidaujam
o poveikio
nervų sistemai
toleravimą, pirmąsias 2
-4
gydymo savaites
rekomenduojama vaistą vartoti prieš miegą. Taip šį vaistą
turėtų vartoti ir pacientai, kuriems šis
nepageidaujamas poveikis neišnyksta
(žr. 4.8
skyrių).
Suaugusieji
Rekomenduojama geriamoji
efavirenzo
, vartojamo kartu su nukleozido analogo atvirkštinės
transkriptazės inhibitoriumi (NATI) bei su PI ar be jo (žr. 4.5
skyrių), dozė 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu