Startvac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-05-2018

Thành phần hoạt chất:

Escherichia coli J5 inactivated, Staphylococcus aureus (CP8) strain SP 140 inactivated, expressing slime-associated antigenic complex

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra S.A.

Mã ATC:

QI02AB

INN (Tên quốc tế):

adjuvanted inactivated vaccine for cattle against Staphylococcus aureus, coliforms and coagulase-negative staphylococci

Nhóm trị liệu:

Stoka (krave i junice)

Khu trị liệu:

Imunološki za bovide

Chỉ dẫn điều trị:

Za stada imunizacija zdravih krava i junica u mliječnih pasmina goveda s ponavljajući маститов problema, kako smanjiti učestalost субклинических маститов i učestalosti i težini kliničkih znakova kliničkog мастита uzrokovane zlatni Staphylococcus, escherichia štapić i коагулазонегативные stafilokoki. Cijela imunizacijska shema potiče imunitet od otprilike prvog dana nakon prve injekcije do približno 78 dana nakon treće injekcije (ekvivalent za 130 dana nakon poroda).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2009-02-11

Tờ rơi thông tin

                                15
B. UPUTA O VMP
16
UPUTA O VMP:
STARTVAC EMULZIJA ZA INJEKCIJU ZA GOVEDA.
1.
NAZIV I ADRESA NOSITELJA ODOBRENJA ZA STAVLJANJE U PROMET I
NOSITELJA ODOBRENJA ZA PROIZVODNJU ODGOVORNOG ZA PUŠTANJE
SERIJE U PROMET, AKO JE RAZLIČITO
Nositelj odobrenja za stavljanje u promet i proizvođač odgovoran za
puštanje serije
u promet:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170- AMER (Girona)
SPAIN
2.
NAZIV VETERINARSKO MEDICINSKOG PROIZVODA
STARTVAC
emulzija za injekcije za goveda.
3.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV DJELATNE(IH) TVARI I DRUGIH
SASTOJAKA
Jedna doza (2 ml) sadrži:
_Escherichia coli _
(J5) inaktivirana
........................................................................
> 50 RED
60
*
_Staphylococcus aureus_
(CP8) soj SP 140 inaktiviran, koji izražava kompleks antigena
pridružen sluzi
(SAAC).......................................................................
........................................ > 50 RED
80
**
* RED
60
: djelotvorna doza u kunića, u 60% životinja (serološki nalaz).
** RED
80
: djelotvorna doza u kunića, u 80 % životinja (serološki nalaz).
parafin, tekući: 18,2 mg
benzilni alkohol: 21 mg
STARTVAC je homogena emulzija za injekciju boje slonovače.
4.
INDIKACIJE
Imunizacija stada zdravih krava i junica, u stadima mliječnih krava
gdje se opetovano javlja problem
mastitisa, da bi se umanjila učestalost subkliničkog mastitisa te
učestalost i težina kliničkih znakova
kliničkog mastitisa, koje uzrokuju
_Staphylococcus aureus_
, koliformne bakterije i koagulaza-negativni
stafilokoki.
Provedbom cjelovitog programa imunizacije potiče se imunost od oko
13-og dana nakon prve injekcije
do otprilike 78-og dana nakon treće injekcije.
5.
KONTRAINDIKACIJE
Nema.
6.
NUSPOJAVE
Vrlo rijetke nuspojave:
17
- Nakon primjene jedne doze cjepiva mogu se pojaviti lagane do
umjerene prolazne lokalne reakcije,
temeljem izvješća farmakovigilanciji nakon dobivanja odobrenja za
stavljanje u promet. U većini
slučajeva je to: oteklina (u prosjeku do 5 cm
2
), koja nestaje u roku od
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATAK I
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA
2
1.
NAZIV VETERINARSKO-MEDICINSKOG PROIZVODA
STARTVAC emulzija za injekcije za goveda.
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna doza (2 ml) sadrži:
DJELATNE TVARI:
_Escherichia coli _
J5 inaktivirana
..........................................................................
> 50 RED
60
*
_Staphylococcus aureus_
(CP8) soj SP 140 inaktiviran, koji izražava kompleks antigena
pridružen sluzi (SAAC) ..................
…………………………………………… > 50 RED
80
**
* RED
60
: djelotvorna doza u kunića, u 60% životinja (serološki nalaz).
** RED
80
: djelotvorna doza u kunića, u 80% životinja (serološki nalaz).
ADJUVANS:
Parafin,
tekući..............................................................................
18,2 mg
POMOĆNA TVAR:
Benzilni
alkohol……………..........................................................
21 mg
Potpuni popis pomoćnih tvari vidi u odjeljku 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Emulzija za injekciju.
Homogena emulzija boje slonovače.
4.
KLINIČKE POJEDINOSTI
4.1
CILJNE VRSTE ŽIVOTINJA
Goveda (krave i junice).
4.2
INDIKACIJE ZA PRIMJENU, NAVESTI CILJNE VRSTE ŽIVOTINJA
Imunizacija stada zdravih krava i junica, u stadima mliječnih krava
gdje se opetovano javlja problem
mastitisa, da bi se umanjila učestalost subkliničkog mastitisa te
učestalost i težina kliničkih znakova
kliničkog mastitisa, koje uzrokuju
_Staphylococcus aureus_
, koliformne bakterije i koagulaza-negativni
stafilokoki.
Provedbom cjelovitog programa imunizacije potiče se imunost od oko
13-og dana nakon prve injekcije
do otprilike 78-og dana nakon treće injekcije.
4.3
KONTRAINDIKACIJE
Nema.
4.4
POSEBNA UPOZORENJA ZA SVAKU OD CILJNIH VRSTA ŽIVOTINJA
Treba imunizirati cijelo stado.
3
Imunizaciju treba smatrati jednim od sastavnih dijelova kompleksnog
programa kontrole mastitisa,
koji uključuje sve čimbenike važne za zdravo vime (npr. tehnika
mužnje, upravljanje zasušivanjem i
uzgojem, higijena, hranidba, nastambe, ležišta, udobnost krava,
kvalitet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-02-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-05-2018

Xem lịch sử tài liệu