STAIN-EX 4 (907416)

Quốc gia: Phần Lan

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                STAIN-EX 4
KÄYTTÖTURVALLISUUSTIEDOTE
TUOTENIMI
STAIN-EX 4
TÄYTTÄÄ ASETUKSEN (EY) NRO 1907/2006 (REACH) JA LIITTEEN II
(453/2010) VAATIMUKSET -
EUROOPPA
:
1.1 TUOTETUNNISTE
1.3 KÄYTTÖTURVALLISUUSTIEDOTTEEN TOIMITTAJAN TIEDOT
1.2 AINEEN TAI SEOKSEN MERKITYKSELLISET TUNNISTETUT KÄYTÖT JA
KÄYTÖT, JOITA EI SUOSITELLA
TUNNISTETUT KÄYTTÖTARKOITUKSET
KOHTA 1: AINEEN TAI SEOKSEN JA YHTIÖN TAI YRITYKSEN TUNNISTETIEDOT
TUOTEKOODI
:
EI-SUOSITELTAVAT KÄYTTÖTARKOITUKSET
1.4 HÄTÄPUHELINNUMERO
KANSALLINEN NEUVONTAELIN/MYRKYTYSKESKUS
Esikäsittely- /Tahranpoistoaine. Manuaalinen prosessi
Ei tiedossa.
Oy Ecolab Ab
PL 80 (Piispanportti 10)
02201 ESPOO
Puh. 020 7561 400
Fax 020 7561 498
Y-tunnus 0829226-3
fi-tilaukset@ecolab.com
:
VALMISTAJA/ JÄLLEENMYYJÄ/
MAAHANTUOJA
115371E
:
PUHELINNUMERO
09 471 977 (Myrkytystietokeskus)/ 112 (Hätäkeskuslaitos)
KÄYTTÖTARKOITUS
:
Esiliotusaine
TUOTE ON TARKOITETTU VAIN AMMATTIKÄYTTÖÖN
VALMISTAJA/ JÄLLEENMYYJÄ/ MAAHANTUOJA
:
PUHELINNUMERO
020 7561 400 (arkisin 8.00 – 16.00)
VERSIO
: 1
LUOKITUS
Xi; R36
Tämän tuotteen luokitus perustuu toksikologiseen arviointiin.
:
:
TERVEYSVAARA
Ärsyttää silmiä.
Lisätietoa terveysvaikutuksista ja oireista löytyy kohdasta 11.
LUOKITUS ASETUKSEN (EY) 1272/2008 [CLP/GHS] MUKAAN
KOHTA 2: VAARAN YKSILÖINTI
2.1 AINEEN TAI SEOKSEN LUOKITUS
TUOTTEEN MÄÄRITELMÄ
:
seos
Katso kohdasta 16 yllämainittujen R- ja H-lausekkeiden täydelliset
tekstit.
DIREKTIIVIN 1999/45/EY MUKAINEN LUOKITUS [DPD]
Tuote on luokiteltu vaaralliseksi direktiivin 199/45/EY ja sen
muutosten mukaan.
2.2 MERKINNÄT
VAROITUSMERKIT
:
HUOMIOSANA
:
Varoitus
Eye Irrit. 2, H319
Tämän tuotteen luokitus perustuu toksikologiseen arviointiin.
JULKAISUPÄIVÄ/TARKISTUSPÄIVÄ
:
_1/12_
28 Joulukuu 2012
_STAIN-EX 4_
KOHTA 2: VAARAN YKSILÖINTI
:
MUUT VAARAT, JOTKA EIVÄT
AIHEUTA LUOKITUSTA
VAARALAUSEKKEET
:
ENNALTAEHKÄISY
:
TURVALAUSEKKEET
P280 - Käytä silmiensuojainta.
LISÄMERKINNÄT
:
Sisältää proteaaseja ja Orgaaninen happo. Voi aiheuttaa allergisen
reaktion.
2.3
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này