STAIN-EX 3

Quốc gia: Romania

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                STAIN-EX 3
FIŞA CU DATE DE SECURITATE
NUME PRODUS
STAIN-EX 3
CONFORM REGULAMENTULUI (CE) NR. 1907/2006 (REACH), ANEXA II (453/2010)
- EUROPA
:
1.1 ELEMENT DE IDENTIFICARE A PRODUSULUI
1.3 DETALII PRIVIND FURNIZORUL FIȘEI CU DATE DE SECURITATE
1.2 UTILIZĂRI RELEVANTE IDENTIFICATE ALE SUBSTANȚEI SAU AMESTECULUI
ȘI UTILIZĂRI CONTRAINDICATE
UTILIZĂRI IDENTIFICATE
SECȚIUNEA 1: IDENTIFICAREA SUBSTANȚEI/AMESTECULUI ȘI A
SOCIETĂȚII/ÎNTREPRINDERII
COD PRODUS
:
UTILIZARE CONTRAINDICATĂ
1.4 NUMĂR DE TELEFON CARE POATE FI APELAT ÎN CAZ DE URGENȚĂ
BIROUL PENTRU REGULAMENTUL SANITAR INTERNAŢIONAL ŞI INFORMARE
TOXICOLOGICĂ
Produse pentru tratarea/îndepărtarea petelor. Proces manual
Nu se cunosc.
Ecolab SRL
Centrul de afaceri „IDEO”
Sos. Păcurari nr. 138, et. 2,
RO-700545, Iaşi
Romania
Tel.: +40 232 222 210
Fax: +40 232 222 250
products.ro@ecolab.com
:
PRODUCĂTOR/ DISTRIBUITOR/
IMPORTATOR
102079E
UTILIZAREA PRODUSULUI
:
Preînmuiere
PRODUS DESTINAT NUMAI UTILIZATORILOR PROFESIONALI.
PRODUCĂTOR/ DISTRIBUITOR/ IMPORTATOR
:
NUMĂR DE TELEFON
+40 21 3183606
:
NUMĂR DE TELEFON
+40 723 119909 (Program: Luni-Vineri, între orele: 9:00 - 17:00)
VERSIUNE
: 4
CLASIFICARE
Xi; R38
Clasificarea acestui produs se bazează pe rezultatele testărilor.
:
:
PERICOLE PENTRU SĂNĂTATEA
OAMENILOR
Iritant pentru piele.
Consultaţi secţiunea 11 pentru informaţii detaliate despre efectele
asupra sănătăţii şi simptome
CLASIFICAREA CONFORM REGULAMENTULUI (CE) 1272/2008 [CLP/GHS]
SECȚIUNEA 2: IDENTIFICAREA PERICOLELOR
2.1 CLASIFICAREA SUBSTANȚEI SAU A AMESTECULUI
DEFINIREA PRODUSULUI
:
Amestec
Consultaţi secţiunea 16 pentru textul complet al frazelor R şi H
enumerate mai sus.
CLASIFICARE CONFORM DIRECTIVEI 1999/45/CE [DPD]
Acest produs este clasificat ca fiind periculos conform Directivei
1999/45/CE şi amendamentelor sale.
2.2 ELEMENTE PENTRU ETICHETĂ
PICTOGRAME DE PERICOL
:
Skin Irrit. 2, H315
Clasificarea acestui produs se bazează pe rezultatele testărilor.
DATA EMITERII/DATA REVIZUIRII
:
_1/12_
17 Decemb
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu