STAIN-EX 3

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                STAIN-EX 3
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
PRODUKTO PAVADINIMAS
STAIN-EX 3
ATITINKA REGLAMENTO (ES) NR. 1907/2006 (REACH) II PRIEDO REIKALAVIMUS
(ĮSKAITANT
PAKEITIMĄ REGLAMENTU (ES) NR. 453/2010) - EUROPA
:
1.1 PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
1.3 IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
1.2 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
ĮVARDYTI NAUDOJIMO BŪDAI
1 SKIRSNIS. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
PRODUKTO KODAS
:
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
1.4 PAGALBOS TELEFONO NUMERIS
NACIONALINIS PATARIAMASIS ORGANAS/APSINUODIJIMŲ KONTROLĖS IR
INFORMACIJOS BIURAS
Pirminis dėmių valiklis/Dėmių valiklis. Naudoti rankiniu būdu
Nežinoma.
SIA „ECOLAB”
Ritausmas iela 11b
Riga, LV-1058
Latvia
tel: +371 67063770
email: ilze.stalevska@ecolab.com
:
GAMINTOJAS/ PLATINTOJAS/
IMPORTUOTOJAS
102079E
PRODUKTO PANAUDOJIMAS
:
Pirminis mirkymas
TIK PROFESIONALIESIEMS VARTOTOJAMS
GAMINTOJAS/ PLATINTOJAS/ IMPORTUOTOJAS
:
TELEFONO NUMERIS
Apsinuodijimų kontrolės ir informacijos biuro: 24 val per parą:
00370.85.236 2052,
00370.86.87 53 378
:
TELEFONO NUMERIS
Nėra
VERSIJA
: 4
KLASIFIKACIJA
Xi; R38
>> TO BE TRANSLATED >>
:
:
PAVOJAI ŽMONIŲ SVEIKATAI
Dirgina odą.
Smulkesnės informacijos apie poveikį sveikatai ir simptomus žr.
11-me skyriuje.
KLASIFIKACIJA VADOVAUJANTIS REGLAMENTU (EK) 1272/2008 (KŽP/GHS)
2 SKIRSNIS. GALIMI PAVOJAI
2.1 MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
PRODUKTO APIBRĖŽIMAS
:
Mišinys
Pirmiau nurodytų R frazių ar H teiginių pilnas tekstas pateiktas 16
skyriuje.
KLASIFIKACIJA PAGAL DIREKTYVĄ 1999/45/EB [DPD]
Pagal Direktyvą 1999/45/EB ir jos pakeitimus šis produktas yra
klasifikuojamas kaip pavojingas.
2.2 ŽENKLINIMO ELEMENTAI
PAVOJAUS PIKTROGRAMOS
:
SIGNALINIS ŽODIS
:
Atsargiai
Skin Irrit. 2, H315
>> TO BE TRANSLATED >>
SUDARYMO DATA/PERŽIŪRĖTA
:
_1/12_
2012-12-17
_STAIN-EX 3_
2 SKIRSNIS. GALIMI PAVOJAI
:
KITI NEKLASIFIKUOJAMI
PAVOJAI
PAVOJINGUMO FRAZĖS
:
PREVENCINĖS
:
ATSARGUMO FRAZĖS
P280 - Mūvėti a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 20-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu