STAIN-EX 1 (914256)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                BEZPEČNOSTNÍ LIST
podle nařízení (ES) č. 1907/2006
STAIN-EX 1
115373E
1 / 14
ODDÍL 1: IDENTIFIKACE LÁTKY/SMĚSI A SPOLEČNOSTI/PODNIKU
1.1 IDENTIFIKÁTOR VÝROBKU
Název výrobku
:
STAIN-EX 1
Kód výrobku
:
115373E
Použití látky nebo směsi
:
Čistící přípravek
Druh látky
:
Směs
POUZE PRO PROFESIONÁLNÍ UŽIVATELE.
Informace k ředění produktu
:
Informace k aplikačnímu roztoku nejsou k dispozici.
1.2 PŘÍSLUŠNÁ URČENÁ POUŽITÍ LÁTKY NEBO SMĚSI A
NEDOPORUČENÁ POUŽITÍ
Určená použití
:
Čistič skvrn/Odstraňovač skvrn. Manuální aplikace
Doporučená omezení použití
:
Pouze pro průmyslové a profesionální použití.
1.3 PODROBNÉ ÚDAJE O DODAVATELI BEZPEČNOSTNÍHO LISTU
Firma
:
Ecolab s.r.o.
Voctářova 2449/5,
180 00 Praha 8, Česká republika +420 296 114 040
office.prague@ecolab.com
1.4 TELEFONNÍ ČÍSLO PRO NALÉHAVÉ SITUACE
Telefonní číslo pro naléhavé
situace
:
+420228881362
+32-(0)3-575-5555 Transevropský
Telefonní číslo
toxikologického informačního
centra
:
+420 224 919 293 / 224 915 402 (nepřetržitě)
Datum vyhotovení/revize
:
31.05.2019
Verze
:
1.3
ODDÍL 2: IDENTIFIKACE NEBEZPEČNOSTI
2.1 KLASIFIKACE LÁTKY NEBO SMĚSI
KLASIFIKACE (NAŘÍZENÍ (ES) Č. 1272/2008)
Hořlavé kapaliny, Kategorie 3
H226
Dráždivost pro kůži, Kategorie 2
H315
Podráždění očí, Kategorie 2
H319
Nebezpečnost při vdechnutí, Kategorie 1
H304
Klasifikace tohoto produktu byla provedena na základě
toxikologického posouzení.
2.2 PRVKY OZNAČENÍ
BEZPEČNOSTNÍ LIST
podle nařízení (ES) č. 1907/2006
STAIN-EX 1
115373E
2 / 14
OZNAČENÍ (NAŘÍZENÍ (ES) Č. 1272/2008)
Výstražné symboly
nebezpečnosti
:
Signální slovo
:
Nebezpečí
Standardní věty o
nebezpečnosti
:
H226
Hořlavá kapalina a páry.
H304
Při požití a vniknutí do dýchacích cest může
způsobit smrt.
H315
Dráždí kůži.
H319
Způsobuje vážné podráždění očí.
Pokyny pro bezpečné
zacházení
:
PREVENCE:
P210
Chraňte před teplem, horkými povrchy,
jiskrami, otevře
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này