SPOROX SURFACE DISINFECTION HYDROGEN PEROXIDE (H2O2) WIPES

Quốc gia: Latvia

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                DROŠĪBAS DATU LAPA
saskaņā ar regulu (EK) Nr. 1907/2006
SPOROX SURFACE DISINFECTION HYDROGEN PEROXIDE (H2O2)
WIPES
116700E
1 / 13
IEDAĻA 1. VIELAS/MAISĪJUMA UN UZŅĒMĒJSABIEDRĪBAS/UZŅĒMUMA
IDENTIFICĒŠANA
1.1 PRODUKTA IDENTIFIKATORS
Produkta nosaukums
:
Sporox Surface Disinfection Hydrogen Peroxide (H2O2) Wipes
Produkta kods
:
116700E
Vielas/maisījuma lietošanas
veids
:
Virsmas dezinfekcijas līdzeklis
Vielas tips
:
Maisījums
TIKAI PROFESIONĀLIEM LIETOTĀJIEM.
Informācija par produkta
atšķaidīšanu
:
Nav sniegta informācija par atšķaidīšanu.
1.2 VIELAS VAI MAISĪJUMA ATTIECĪGI APZINĀTIE LIETOJUMA VEIDI UN
TĀDI, KO NEIESAKA IZMANTOT
Apzināti lietošanas veidi
:
Virsmu dezinfekcijas līdzeklis. Dezinfekcijai ar rokām
Ieteicamie lietošanas
ierobežojumi
:
Tikai rūpnieciskai un profesionālai lietošanai.
1.3 INFORMĀCIJA PAR DROŠĪBAS DATU LAPAS PIEGĀDĀTĀJU
Uzņēmums
:
ECOLAB SIA
Bauskas iela 58a-8
Rīga, Latvija LV-1004
67063770
aiga.teihmane@ecolab.com
1.4 TĀLRUŅA NUMURS, KUR ZVANĪT ĀRKĀRTAS SITUĀCIJĀS
Tālruņa numurs, kur zvanīt
ārkārtas situācijās
:
67063770
Saindēšanās informācijas
centra tālruņa numurs
:
67042473
Sastādīšanas/pārskatīšanas
datums
:
07.06.2016
Versija
:
1.0
IEDAĻA 2. BĪSTAMĪBAS APZINĀŠANA
2.1 VIELAS VAI MAISĪJUMA KLASIFICĒŠANA
KLASIFIKĀCIJA (REGULA (EK) NR. 1272/2008)
Nav bīstama viela vai maisījums.
DROŠĪBAS DATU LAPA
saskaņā ar regulu (EK) Nr. 1907/2006
SPOROX SURFACE DISINFECTION HYDROGEN PEROXIDE (H2O2) WIPES
116700E
2 / 13
2.2 ETIĶETES ELEMENTI
MARĶĒŠANA (REGULA (EK) NR. 1272/2008)
Nav bīstama viela vai maisījums.
2.3 CITI APDRAUDĒJUMI
Nekas nav zināms.
IEDAĻA 3. SASTĀVS/INFORMĀCIJA PAR SASTĀVDAĻĀM
3.2 MAISĪJUMI
BĪSTAMĀS SASTĀVDAĻAS
Ķīmiskais nosaukums
CAS Nr.
EC Nr.
REACH Nr.
KlasifikācijaREGULA (EK) Nr.
1272/2008
Koncentrācija
[%]
Salicylic acid
69-72-7
200-712-3
Akūta toksicitāte 4. kategorija; H302
Nopietni acu bojājumi 1. kategorija;
H318
>= 0.1 - < 0.25
AER viela :
fosforskābe
7664
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này