Spiromide 40 Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Spironolactone; Furosemide

Sẵn có từ:

Searle Pakistan Limited

INN (Tên quốc tế):

Spironolactone; Furosemide

Liều dùng:

50mg; 40mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Searle Pakistan Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Maiz starch, Lactose, Polyvinyl pyrollidone, Magnesi stearate, Opadry cam, Hoechst Was

Tờ rơi thông tin

                                213
Lân
đàu:.0#....@E.I..ol49
Manufactured
by
/
San
xuat
boi
SEARLE
PAKISTAN
LIMITED
F-319,
S11.
TE.
KARACHI,
PAKISTAN.
Box
of
3
blisters
x
10
Tablets
Rx
Prescription
drug
-
Thudc
ban
theo
don
P
Hiộp
03
vix
10 vién
Tablets
(Spironolactone
B.P.
and
/
va
Furosemide
Ph.
Eur.)
Each
film
coated
tablet
contains
/
Méi
vién
nén
bao phim
chúa:
Spironolactone
B.P.
50
mg
+
Furosemide
Ph.
Eur.
40
mg)
Án
[TT
Ph.
Eur.)
and/
SEARLE
DNNK/
Importer:
=
z⁄2
To
be
sold
on
the
prescription
(⁄
of
a
registered
medical
f
titioner
only
Thuốc
chỉ
bán
theo
sự
kê
đơn
của
thay
thudc
277
3torage:
below
30°C.
Protect
from
liqht
and
moisture
For
indication,
contraindication,
dosage
and
Bảo
quản:
dưới
30'€.
Tránh
ánh
sáng
và
tránh
ắm
administratlon
and
other
information
PLEASE
SEE
THE
PACKAGE
INSERT
Keep
out
of
the
reach
of
children
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liêu
dùng,
cách
dùng
và
Tránh
xa
tằm
tay
trẻ
em
các
thông
tín
khác
VUI
LONG
XEM
TO’
HUONG
DAN
SỬ
DỤNG
Read
the
instruction
thoroughly
before
use
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dũng
Do
not
exceed
recommended
dosage
Visa
No.
/
SDK:
Không
dùng
quá
liêu
chỉ
định
4
F
Batch
No.
/
Số
lõ
SX:0290
Mfg.
Date
/
NSX:08/10/2011
Exp.
Date
/
HD:
07/10/2013
PM:
me)
ele
ed
Loky)
Mfq
In-House
Tiéu
chuan:
Nha
san
xudt
(CUE
MUP
LOU
AWA
1S
youd)
10S
yseJey
“ALIS
‘6Le-4
P91IU!I]
UE1SI)JEc|
9|Ue9S
‘Aq
paunjeynueyy
'eoads
eI1ees
'BJW
“INF
“Ud
eplwasoin4
‘dg
9u019g|ouo.Ids
IE)UO2
196)
p9)E02
UI|IJ
LOE3
IU28183
'311'S
'6LE-d
p91IU1I]
u1S)JEcj
9|1#S
‘Aq
paunjoejynueyy
‘soads
ayees
Hy
JIN
“Ud
epilwesoiny
'd
8
8uo2g|ouo.ds
:SUIE]UO2
19|qØ
p9}EO2
ul|I
LỊoe3
pue
quope
=
Cc
c5.
oo
oO
32S
a
©
=
r
Oo
8
Oo
ma
z
°
3
5w
ov
6w
og
06Z0
ON
Y}eG
£L0Z/0L//0
:9I#Q
dX3
VIÊN
NÉN
SPIROMIDE
40
MG
DANG
BAO
CHE
VA
THANH
PHAN
CUA
THUOC:
Viên nén 40
mg: mặt
lồi,
màu
hồng
hơi
ngả
cam,
một
mặt
có
đường
gãy,
mặt
kia
có
chữ
SEARLE.
Mỗi
viên
Spiromide
-
40
chứa
50mg
Spironolactone

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này