Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefradin
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Cefradin
1g
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 36 tháng
MẪU NHÃN THUỐC 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: Lọ TRX Thuốc bántheodơn [GMP mm CÁCH DÙNG: Xem tờ hướng dẫn sử dụng. BẢO QUẢN: Trong bao bì kín ðnơi khô, tránh ánh sáng Ì nhiệt độ dudi30°C $P CEFRADINE Cefradin 1g A SDK Reg.No : | Tiêm bắp - tiêm fĩnh mạch _ | 1 g Tiém truyén finh mach $616 SX Lot No. : | Soren er swoon nArwm PD P9 9e 2. Nhãn trung gian: Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ (Đính kèm) Hộp 1 lo UOI122ÍUI 1O 19pAAOdj _3NWE8 THÀNH PHẦN: Mỗi lọ chứa (as mixture of Cefradine and L-Arginin) INDICATIONS - USAGE - CONTRAINDICATIONS: See insert. STORAGE: Store in a tight container at dry place, protected from light, temperature (dưới dang hỗn hợp Cefradin và L-Arginin) CHỈ ĐỊNH - CÁCH DÙNG - Xem tờ hướng dẫn sử dụng. Rx Sold only by prescription — 1 Viai ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C below 30°C Powder for injection TIEU CHUAN: USP 32 SPECIFICATION: USP 32 SOLD ONLY BY PRESCRIPTION THUOC BAN THEO BON KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN BE XA TAM TAY TRE EM READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE Manufactured by: SHINPOONG DAEWOO PHARMA CO.LTD. | BienHoa industrial Zone No.2, Dong Nai, VN Sản xuất bởi: For !.M., I.V., I.V. infusion SĐK — Reg.No : | Số lô SX LotNo. : | NSX Mfd. | SHINPOONG DAEWOO PHARMA G1 LTD. 'www.shinpoong.com.vn HD Exp. Date: | | L bet | | CHỈ ĐỊNH: BAO QUAN: Trong bao bikin, ở nơi khô, tránh ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNGTRƯỚCKHI DUNG | GTY TNHH OP SHINPOONG DAEWOO | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai, VN BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lin 8 U2 5 snd wei yale Rx Thuốc bán theo đơn Thuốc bột pha tiêm anh Tiêm bắp - Tiém tinh mach Tiém truyén finh mach GTY TNHH DP SHINPOONG DAEWOO 'www.shinpoong.com.vn an 3. Hướng dẫn sử dụng thuốc: Đính kèm + SP CEFRADINE Thuốc bột pha tiêm Ngày 14 tháng Ø7 năm 2014 CTY TNHH DP SHINPOONG DAEWOO 1NIũVä332 đŠ uoJ129 Đọc toàn bộ tài liệu