Somavert

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Pegvisomant

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

H01AX01

INN (Tên quốc tế):

pegvisomant

Nhóm trị liệu:

Hormone und Analoga der Hypophyse und des Hypothalamus

Khu trị liệu:

Akromegalie

Chỉ dẫn điều trị:

Behandlung von Erwachsenen Patienten mit Akromegalie, die hatten eine Unzureichende Reaktion auf die Operation und/oder Strahlentherapie und bei denen eine angemessene medizinische Behandlung mit somatostatin-Analoga nicht normalisieren IGF-I-Konzentrationen oder wurde nicht vertragen. Behandlung von Erwachsenen Patienten mit Akromegalie, die hatten eine Unzureichende Reaktion auf die Operation und/oder Strahlentherapie und bei denen eine angemessene medizinische Behandlung mit somatostatin-Analoga nicht normalisieren IGF -I-Konzentrationen oder wurde nicht vertragen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2002-11-12

Tờ rơi thông tin

                                54
B. PACKUNGSBEILAGE
55
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR ANWENDER
SOMAVERT 10 MG PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG EINER
INJEKTIONSLÖSUNG
SOMAVERT 15 MG PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG EINER
INJEKTIONSLÖSUNG
SOMAVERT 20 MG PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG EINER
INJEKTIONSLÖSUNG
SOMAVERT 25 MG PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG EINER
INJEKTIONSLÖSUNG
SOMAVERT 30 MG PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG EINER
INJEKTIONSLÖSUNG
Pegvisomant
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER ANWENDUNG DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt,
Apotheker oder das
medizinische Fachpersonal. Dies gilt auch für Nebenwirkungen, die
nicht in dieser
Packungsbeilage angegeben sind. Siehe Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist SOMAVERT und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Anwendung von SOMAVERT beachten?
3.
Wie ist SOMAVERT anzuwenden?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist SOMAVERT aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST SOMAVERT UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
SOMAVERT wird zur Behandlung der Akromegalie eingesetzt, einer
Hormonstörung, die aus einer
gesteigerten Sekretion von Wachstumshormon (GH) und IGF-I
(Insulin-like Growth Factor I)
resultiert. Sie ist gekennzeichnet durch übermäßiges
Knochenwachstum, Anschwellen des
Weichteilgewebes, Erkrankung des Herzens und damit zusammenhängende
Störungen.
Der arzneilich wirksame Bestandteil in SOMAVERT, Pegvisomant, ist als
ein Rezeptorantag
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
SOMAVERT 10 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
SOMAVERT 15 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
SOMAVERT 20 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
SOMAVERT 25 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
SOMAVERT 30 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
SOMAVERT 10 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
1 Durchstechflasche enthält 10 mg Pegvisomant.
Nach Rekonstitution enthält 1 ml Lösung 10 mg Pegvisomant.*
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung
Die 10-mg-Stärke des Arzneimittels enthält 0,4 mg Natrium pro
Durchstechflasche.
SOMAVERT 15 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
1 Durchstechflasche enthält 15 mg Pegvisomant.
Nach Rekonstitution enthält 1 ml Lösung 15 mg Pegvisomant.*
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung
Die 15-mg-Stärke des Arzneimittels enthält 0,4 mg Natrium pro
Durchstechflasche.
SOMAVERT 20 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
1 Durchstechflasche enthält 20 mg Pegvisomant.
Nach Rekonstitution enthält 1 ml Lösung 20 mg Pegvisomant.*
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung
Die 20-mg-Stärke des Arzneimittels enthält 0,4 mg Natrium pro
Durchstechflasche.
SOMAVERT 25 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
1 Durchstechflasche enthält 25 mg Pegvisomant.
Nach Rekonstitution enthält 1 ml Lösung 25 mg Pegvisomant.*
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung
Die 25-mg-Stärke des Arzneimittels enthält 0,5 mg Natrium pro
Durchstechflasche.
SOMAVERT 30 mg Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
1 Durchstechflasche enthält 30 mg Pegvisomant.
Nach Rekonstitution enthält 1 ml Lösung 30 mg Pegvisomant.*
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wir
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu