SOLUTION DE SOUDE 2M

Quốc gia: Lít-va

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Versija 4.1 (12-02-2015) - Puslapis 1/7
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS (REGLAMENTAS (EB) n° 1907/2006 - REACH)
SOLUTION DE SOUDE 2M - 1184000
SAUGOS DUOMENŲ LAPAS
(REACH reglamentas (EB) Nr. 1907/2006 - Nr. 453/2010)
1 SKIRSNIS. MEDŽIAGOS ARBA MIŠINIO IR BENDROVĖS ARBA ĮMONĖS
IDENTIFIKAVIMAS
1.1. PRODUKTO IDENTIFIKATORIUS
Produkto pavadinimas : SOLUTION DE SOUDE 2M
Produkto kodas : 1184000
1.2. MEDŽIAGOS AR MIŠINIO NUSTATYTI NAUDOJIMO BŪDAI IR
NEREKOMENDUOJAMI NAUDOJIMO BŪDAI
Priono (proteino dalelės) inertiškumas
Daugiau informacijos apie rekomenduojamą produkto naudojimą
pateikiama etiketėje.
1.3. IŠSAMI INFORMACIJA APIE SAUGOS DUOMENŲ LAPO TEIKĖJĄ
Gamintojo registruotas pavadinimas : Laboratoires ANIOS
Adresas : PAVE DU MOULIN .59260.LILLE - HELLEMMES.FRANCE.
Telefonas : + 33 (0)3 20 67 67 67. Faks : + 33 (0)3 20 67 67 68
e:mail : fds@anios.com
www.anios.com
1.4. PAGALBOS TELEFONO NUMERIS : + 33(0)1 45 42 59 59.
Bendrovė/organizacija: INRS.
2 SKIRSNIS. GALIMI PAVOJAI
2.1. MEDŽIAGOS AR MIŠINIO KLASIFIKAVIMAS
PAGAL REGLAMENTĄ (EB) NR. 1272/2008 SU PAKEITIMAIS.
Medžiaga, kuri sukelia metalų koroziją, 1 kategorija (Met. Corr. 1,
H290).
Odos ėsdinimas, 1A kategorija (Skin Corr. 1A, H314).
Šis mišinys nekelia pavojaus aplinkai. Standartinėmis naudojimo
sąlygomis žinomos arba numatomos žalos aplinkai nėra.
PAGAL DIREKTYVAS 67/548/EEB IR 1999/45/EB SU PAKEITIMAIS.
Ardanti (ėsdinanti) (C, R 35).
Šis mišinys nekelia fizinio pavojaus. Žr. šioje svetainėje
pateiktas rekomendacijas dėl kitų produktų.
Šis mišinys nekelia pavojaus sveikatai, išskyrus galimas ribines
profesinio poveikio koncentracijas (žr. 3 ir 8 pastraipas).
Šis mišinys nekelia pavojaus aplinkai. Standartinėmis naudojimo
sąlygomis žinomos arba numatomos žalos aplinkai nėra.
2.2. ŽENKLINIMO ELEMENTAI
PAGAL REGLAMENTĄ (EB) NR. 1272/2008 SU PAKEITIMAIS.
Pavojaus piktogramos :
GHS05
Signalinis žodis :
PAVOJINGA
Produkto identifikatoriai :
EC 215-185-5
NĀTRIJA HIDROKSĪDS
Pavojingumo frazės :
H290
Gali ėsdinti m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này