SOLUTION DE SOUDE 1 N

Quốc gia: Đan Mạch

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Udgave 4.2 (08-01-2019) - Side 1/7
SIKKERHEDSDATABLAD (FORORDNING (EF) n° 1907/2006 - REACH)
SOLUTION DE SOUDE 1 N - 771000
SIKKERHEDSDATABLAD
(REACH forordning (EF) nr. 1907/2006 - nr. 2015/830)
PUNKT 1 : IDENTIFIKATION AF STOFFET/BLANDINGEN OG AF
SELSKABET/VIRKSOMHEDEN
1.1. PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktnavn : SOLUTION DE SOUDE 1 N
Produktkode : 771000
1.2. RELEVANTE IDENTIFICEREDE ANVENDELSER FOR STOFFET ELLER BLANDINGEN
SAMT ANVENDELSER, DER FRARÅDES
Inaktivering af prion
Se etiketten for yderligere oplysninger om produktets indikation.
1.3. NÆRMERE OPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AF SIKKERHEDSDATABLADET
Firma : Laboratoires ANIOS.
Adresse : PAVE DU MOULIN .59260.LILLE - HELLEMMES.FRANCE.
Telefon : + 33 (0)3 20 67 67 67. Fax : + 33 (0)3 20 67 67 68.
e:mail : fds@anios.com
www.anios.com
1.4. NØDTELEFON : + 33(0)1 45 42 59 59.
Leverandør : INRS.
PUNKT 2 : FAREIDENTIFIKATION
2.1. KLASSIFICERING AF STOFFET ELLER BLANDINGEN
I OVERENSSTEMMELSE MED FORORDNING (EF) NR. 1272/2008 OG SENERE
TILPASNINGER.
Metalætsende, kategori 1 (Met. Corr. 1, H290).
Hudætsning, Kategori 1A (Skin Corr. 1A, H314).
Denne blanding medfører ingen miljøfare. Der kendes eller forventes
ingen påvirkning af miljøet ved normal brug.
2.2. MÆRKNINGSELEMENTER
I OVERENSSTEMMELSE MED FORORDNING (EF) NR. 1272/2008 OG SENERE
TILPASNINGER.
Farepiktogrammer :
GHS05
Signalord :
FARLIG
Produktidentifikatorer :
EC 215-185-5
NATRIUMHYDROXID
Faresætninger :
H290
Kan ætse metaller.
H314
Forårsager svære ætsninger af huden og øjenskader.
Sikkerhedssætninger - Generelt :
P102
Opbevares utilgængeligt for børn.
Sikkerhedssætninger - Forebyggelse :
P280
Bær
beskyttelseshandsker/beskyttelsestøj/øjenbeskyttelse/ansigtsbeskyttelse
Sikkerhedssætninger - Reaktion :
P301 + P330 + P331
I TILFÆLDE AF INDTAGELSE: Skyl munden. Fremkald IKKE opkastning.
P303 + P361 + P353
VED KONTAKT MED HUDEN (eller håret): Tilsmudset tøj tages straks
af/fjernes. Skyl [eller
brus] huden med vand.
P305 + P351 + P338
VED KONTAKT MED ØJNENE: Skyl forsigtigt med vand i 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này