SOLU-MEDROL 1000 mg powder and solvent for solution for injection

Quốc gia: Ả Rập Xê-út

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: SFDA (Saudi Food and Drug Authority)- الهيئة العامة للغذاء والدواء

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

METHYLPREDNISOLONE

Sẵn có từ:

PFIZER, Belgium

Mã ATC:

H02AB04

INN (Tên quốc tế):

METHYLPREDNISOLONE

Liều dùng:

1000 mg

Dạng dược phẩm:

Powder and solvent for solution for injection

Tuyến hành chính:

Intramuscular and intravenous use

Các đơn vị trong gói:

1 Vial 16ml

Lớp học:

NCE

Loại thuốc theo toa:

Prescription

Sản xuất bởi:

Pfizer Manufacturing Belgium N.V., Belgium

Tóm tắt sản phẩm:

Agent: Farouk, Maamoun Tamer & CO; Price: 116.20; Storage conditions: do not store above 30°c; Shelf life: 30; Description code: 7000000834-1000-100000073868; Distribution area: Hospital

Tình trạng ủy quyền:

Marketed; Valid

Ngày ủy quyền:

1987-01-01

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này