Soditax Bột pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim sodium)

Sẵn có từ:

Pharmix Corporation

INN (Tên quốc tế):

Cefotaxime (in the form of Cefotaxim sodium)

Liều dùng:

1g

Dạng dược phẩm:

Bột pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 lọ 1g

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Alpha Pharm. Co,. Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: không có

Tờ rơi thông tin

                                INHVHd
1ue2iidde
ay}
jo
u9pIs91da
MIATIIVSA
WIAD
YIARTYHd—
IWULLY
GUaGaUyY
“ATT
NOILVHOdHOĐ
ĐNRG
IH%
50.11
5wndQ
nS
NÿG
ĐNO42H
AM
20g
'W3
3u1
1V!
Wv1
vx
3q
*oou)
tuex
6Bunp
as
uep
8ư241((
2)
Buon
wex
'y6u
gp
204W
UỊ)
ÖuUotJ)
2p2
:MNNG
20nD
UGH
Awe
jỹnx
?Qn0
UtH
°10451008ÁO
'Is-BUu8Áz
ng\
“zoaÁt0:0Ue{0eS
'U-6008[ŒƑ
229
'011
"O2
'WHVHd
VHd”V
194
yn
URS
\q
oeq
UND
uị
0ì0(1
'đx3
'ai#Q
BIW
“ON
19°)
“ON
BIA
Wax
“GH
"XSN
‘XS
91
VS
‘HOS
££
ÁN
ug1p
2ôngG
:uÿn(3
nội
2.0£
:onñ
ộñ
J314U
2
thị
tig0)
000
¡q
o0q
Öu021
tienb
0g
U20
Yu
UPATU)
/YOBW
(L
1}
00!)
/00Q
00/1
Bunp
Bu221
“0Q
tuệ
6uáp
ñs
uợp
6u6.*11
Q)
00041
009X
20x
UỊỊ
60QV]
2g2
€a
'0uÔ44
uột)
'quịp
t2
6U0d2
'Buap
u2g2
ệA
up
nội]
'4u|p
¡2
Oy
wixa10J95
194
Gun
Gunn
Geen’,
tunipOS
u2ix010)92
:8nŒ2
6)
OW
won
cud
104
o|
OL
SIH
XVLIGOS
Waly
sgnyL
U2p
ộM
2gnu1-xM
CAREFULLY
READ
THE
ACCOMPANYING
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE
COMPOSITION:
Each
vial
contzins:
Cefotaxime
Sodium......................
1g
(titer)
(Cefolaxime
Sodium
1.0489
equivalent
to
Cefotaxime
19)
INDICATIONS:
See
the
enclcsed
package
insert
fcr
use
instructions.
DOSAGE
&
ADMINISTRATION:
See
the
enclcsed
package
insert
fcr
use
instructions
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
C+ILDREN
01122fU|
101
19p4AOd
uoJsnju|
'A'I
/uot)2fu|
*A'1
'ˆW'I
(5,
au1IXe0122
0
juajeainba
Bạp'J.
unIipoS
au1Ixe)o22)
(4ay))
Byes
uNIpOS
aUIXe}O}ad
‘ful
XV.LIGOS
9ï
NOI1dldos3d
YY
/
SODITAX
Inj.
Cefotaxime
Sodium.....................1g
(titer)
(Cefotaxime
Sodium
1.048g
equivalent
to
Cefotaxime
1g)
I.M.,
I.V.
Injection/
IV.
Infusion
Powder
for
Injection
Manufactured
by:
a)
ALPHA
PHARM.
CO.,
LTD.
622,
Jinjeong-n,
Sanyang-myeon,
Murgyeong-si.
Gyeongbuk,
Korea
By
~
MINVWAO
ON
⁄
L]JÄ¡1đ
3Hd
VG
v
"“"/“EW'/'†w:nwp
u
JON
^
be
ALA
OW
.-*
*
CONTRAINDICATIONS:
Patients
who
have
shown
hypersensitivity
to
cefotaxime
sodium
or
the
cephalosponn
group
of
antibiotics.
STORAGE:
Store
in
sealed
container
at
temperature
below
30°C.
QUALITY
SPECIFICATION:
USP
32
VISA
No.
:
LOTNo,
:
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này